(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crucial aspect
C1

crucial aspect

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khía cạnh then chốt khía cạnh mấu chốt khía cạnh quan trọng bậc nhất điểm cốt yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucial aspect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Crucial" nghĩa là cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết. "Aspect" đề cập đến một phần hoặc đặc điểm cụ thể của một cái gì đó. Vì vậy, "crucial aspect" đề cập đến một phần hoặc đặc điểm rất quan trọng của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

"Crucial" means extremely important or necessary. "Aspect" refers to a particular part or feature of something. So, "crucial aspect" refers to a very important part or feature of something.

Ví dụ Thực tế với 'Crucial aspect'

  • "Effective communication is a crucial aspect of any successful relationship."

    "Giao tiếp hiệu quả là một khía cạnh quan trọng của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."

  • "Maintaining a healthy lifestyle is a crucial aspect of preventing chronic diseases."

    "Duy trì một lối sống lành mạnh là một khía cạnh quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính."

  • "Data security is a crucial aspect of running an online business."

    "Bảo mật dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của việc điều hành một doanh nghiệp trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crucial aspect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: crucial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vital aspect(khía cạnh sống còn)
essential aspect(khía cạnh thiết yếu)
critical aspect(khía cạnh then chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor aspect(khía cạnh nhỏ)
insignificant aspect(khía cạnh không đáng kể)
trivial aspect(khía cạnh tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

key element(yếu tố then chốt)
fundamental principle(nguyên tắc cơ bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Crucial aspect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng không thể bỏ qua của một khía cạnh cụ thể nào đó. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, học thuật hoặc khi cần nhấn mạnh tính cấp thiết. Khác với "important aspect", "crucial aspect" mang ý nghĩa rằng nếu bỏ qua khía cạnh này, kết quả sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

"Crucial aspect of" thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh quan trọng của một vấn đề, tình huống hoặc giải pháp. Ví dụ: "A crucial aspect of the plan is funding".
"Crucial aspect to" ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng, đặc biệt khi nhấn mạnh vai trò quyết định của một khía cạnh đối với thành công của một việc gì đó. Ví dụ: "That's a crucial aspect to our victory".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucial aspect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)