inexperiencedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexperiencedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu kinh nghiệm; không có nhiều kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ kinh nghiệm thực tế.
Definition (English Meaning)
In an inexperienced manner; without much knowledge or skill gained from practical experience.
Ví dụ Thực tế với 'Inexperiencedly'
-
"He handled the negotiations inexperiencedly, resulting in a poor deal."
"Anh ta xử lý các cuộc đàm phán một cách thiếu kinh nghiệm, dẫn đến một thỏa thuận tồi."
-
"The intern inexperiencedly deleted the entire database."
"Người thực tập sinh đã xóa toàn bộ cơ sở dữ liệu một cách thiếu kinh nghiệm."
-
"She inexperiencedly invested her savings in a risky venture."
"Cô ấy đã đầu tư khoản tiết kiệm của mình vào một dự án mạo hiểm một cách thiếu kinh nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexperiencedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inexperiencedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexperiencedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh vào việc thiếu kinh nghiệm và kỹ năng thực tế dẫn đến một hành động hoặc quyết định nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc nhận xét về cách một người đã làm điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexperiencedly'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had approached the task inexperiencedly.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tiếp cận nhiệm vụ một cách thiếu kinh nghiệm. |
| Phủ định |
He told me that he did not handle the situation inexperiencedly.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không xử lý tình huống một cách thiếu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
She asked if I had acted so inexperiencedly.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã hành động một cách thiếu kinh nghiệm như vậy hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted inexperiencedly, leading to several errors in the project.
|
Anh ấy đã hành động một cách thiếu kinh nghiệm, dẫn đến một vài lỗi trong dự án. |
| Phủ định |
She didn't handle the situation inexperiencedly; she sought advice from a senior colleague.
|
Cô ấy đã không xử lý tình huống một cách thiếu kinh nghiệm; cô ấy đã tìm kiếm lời khuyên từ một đồng nghiệp cấp cao. |
| Nghi vấn |
Did they approach the negotiation inexperiencedly, or were they simply unprepared?
|
Họ đã tiếp cận cuộc đàm phán một cách thiếu kinh nghiệm, hay chỉ đơn giản là họ chưa chuẩn bị? |