(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proficiently
C1

proficiently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thành thạo một cách điêu luyện một cách chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proficiently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thành thạo, điêu luyện, thể hiện kỹ năng cao trong một lĩnh vực nào đó.

Definition (English Meaning)

In a way that shows great skill at something.

Ví dụ Thực tế với 'Proficiently'

  • "She plays the piano proficiently."

    "Cô ấy chơi piano một cách thành thạo."

  • "He managed the project proficiently, delivering it on time and within budget."

    "Anh ấy quản lý dự án một cách thành thạo, hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách."

  • "The software is proficiently designed to handle large datasets."

    "Phần mềm được thiết kế một cách chuyên nghiệp để xử lý các tập dữ liệu lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proficiently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: proficiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ineptly(vụng về, không thành thạo)
poorly(tệ, không tốt)
amateurishly(kiểu nghiệp dư)

Từ liên quan (Related Words)

competently(có năng lực, đủ khả năng)
efficiently(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Proficiently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proficiently' nhấn mạnh đến mức độ kỹ năng cao, hiệu quả và chuyên nghiệp. Nó thường được sử dụng để mô tả cách một người thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động. So với 'well', 'proficiently' mang sắc thái chuyên môn và kỹ năng cao hơn. Ví dụ, 'He speaks English well' chỉ đơn giản là anh ấy nói tiếng Anh tốt, trong khi 'He speaks English proficiently' ngụ ý rằng anh ấy có trình độ tiếng Anh cao, có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong công việc hoặc học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proficiently'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had performed the task proficiently.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thực hiện nhiệm vụ một cách thành thạo.
Phủ định
He told me that he had not completed the project proficiently.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không hoàn thành dự án một cách thành thạo.
Nghi vấn
She asked if I had spoken French proficiently.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nói tiếng Pháp thành thạo không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She performed the piece proficiently.
Cô ấy đã trình diễn tác phẩm một cách thành thạo.
Phủ định
Didn't she perform the piece proficiently?
Cô ấy đã không trình diễn tác phẩm một cách thành thạo sao?
Nghi vấn
Did she perform the piece proficiently?
Cô ấy có trình diễn tác phẩm một cách thành thạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)