(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expertly
C1

expertly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách chuyên nghiệp một cách thành thạo một cách điêu luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expertly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện kỹ năng hoặc kiến thức tuyệt vời; một cách chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

In a way that shows great skill or knowledge; with expertise.

Ví dụ Thực tế với 'Expertly'

  • "She expertly navigated the complex legal issues."

    "Cô ấy đã giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp một cách chuyên nghiệp."

  • "The chef expertly prepared the dish."

    "Đầu bếp đã chế biến món ăn một cách chuyên nghiệp."

  • "The surgeon expertly performed the operation."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ một cách thành thạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expertly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: expertly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inexpertly(một cách không chuyên nghiệp)
clumsily(vụng về)
amateurishly(kiểu nghiệp dư)

Từ liên quan (Related Words)

professionally(một cách chuyên nghiệp)
efficiently(một cách hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Expertly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expertly' nhấn mạnh sự thành thạo và kỹ năng cao trong cách thực hiện một việc gì đó. Nó thường dùng để miêu tả hành động được thực hiện một cách chính xác, hiệu quả và chuyên nghiệp, cho thấy người thực hiện có kiến thức và kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực đó. Khác với 'skillfully' (khéo léo) mang nghĩa chung chung hơn về khả năng, 'expertly' đặc biệt nhấn mạnh đến trình độ chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expertly'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Handle the delicate equipment expertly.
Xử lý thiết bị tinh vi một cách chuyên nghiệp.
Phủ định
Don't disassemble the watch expertly; you might break it!
Đừng tháo rời chiếc đồng hồ một cách chuyên nghiệp; bạn có thể làm hỏng nó!
Nghi vấn
Do repair the antique clock expertly!
Hãy sửa chữa chiếc đồng hồ cổ một cách chuyên nghiệp!
(Vị trí vocab_tab4_inline)