expertly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expertly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện kỹ năng hoặc kiến thức tuyệt vời; một cách chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
In a way that shows great skill or knowledge; with expertise.
Ví dụ Thực tế với 'Expertly'
-
"She expertly navigated the complex legal issues."
"Cô ấy đã giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp một cách chuyên nghiệp."
-
"The chef expertly prepared the dish."
"Đầu bếp đã chế biến món ăn một cách chuyên nghiệp."
-
"The surgeon expertly performed the operation."
"Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ một cách thành thạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expertly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: expertly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expertly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expertly' nhấn mạnh sự thành thạo và kỹ năng cao trong cách thực hiện một việc gì đó. Nó thường dùng để miêu tả hành động được thực hiện một cách chính xác, hiệu quả và chuyên nghiệp, cho thấy người thực hiện có kiến thức và kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực đó. Khác với 'skillfully' (khéo léo) mang nghĩa chung chung hơn về khả năng, 'expertly' đặc biệt nhấn mạnh đến trình độ chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expertly'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Handle the delicate equipment expertly.
|
Xử lý thiết bị tinh vi một cách chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
Don't disassemble the watch expertly; you might break it!
|
Đừng tháo rời chiếc đồng hồ một cách chuyên nghiệp; bạn có thể làm hỏng nó! |
| Nghi vấn |
Do repair the antique clock expertly!
|
Hãy sửa chữa chiếc đồng hồ cổ một cách chuyên nghiệp! |