(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unspeakable
C1

unspeakable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kinh khủng không thể diễn tả được ghê tởm khủng khiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unspeakable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá tệ hoặc kinh khủng đến mức không thể diễn tả hoặc mô tả bằng lời.

Definition (English Meaning)

Too bad or horrific to express or describe in words.

Ví dụ Thực tế với 'Unspeakable'

  • "The war crimes were unspeakable."

    "Những tội ác chiến tranh thật kinh khủng."

  • "The suffering they endured was unspeakable."

    "Sự đau khổ mà họ phải chịu đựng thật không thể diễn tả."

  • "He committed an unspeakable crime."

    "Anh ta đã phạm một tội ác ghê tởm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unspeakable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unspeakable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

speakable(có thể nói được)
expressible(có thể diễn tả được)

Từ liên quan (Related Words)

atrocity(sự tàn bạo)
horror(sự kinh hoàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unspeakable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unspeakable' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ tồi tệ, kinh khủng, ghê tởm của một sự việc, cảm xúc hoặc hành động nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'terrible' hoặc 'awful'. 'Unspeakable' thường ám chỉ những điều cấm kỵ hoặc quá kinh khủng để nói ra một cách trực tiếp. Sự khác biệt với 'indescribable' là 'indescribable' chỉ sự không thể diễn tả do quá phức tạp hoặc đẹp đẽ, trong khi 'unspeakable' chỉ sự không thể diễn tả do quá kinh khủng hoặc tồi tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với giới từ 'of' khi muốn diễn tả nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự kinh khủng, ví dụ: 'unspeakable acts of violence' (những hành động bạo lực kinh khủng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unspeakable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)