inferior rank
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferior rank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thấp kém hơn về cấp bậc, địa vị hoặc chất lượng.
Definition (English Meaning)
Lower in rank, status, or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Inferior rank'
-
"He held an inferior rank to his brother in the army."
"Anh ta giữ một cấp bậc thấp hơn anh trai mình trong quân đội."
-
"Holding an inferior rank, he had limited authority."
"Giữ một cấp bậc thấp hơn, anh ta có quyền hạn hạn chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inferior rank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inferior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inferior rank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'inferior' trong cụm 'inferior rank' chỉ vị trí thấp hơn trong một hệ thống phân cấp. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự yếu kém hoặc kém quan trọng hơn so với các cấp bậc khác. Khác với 'lower rank' có thể chỉ đơn thuần vị trí thấp hơn mà không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, 'inferior rank' nhấn mạnh sự thua kém về quyền lực, ảnh hưởng hoặc giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inferior to' được dùng để so sánh, chỉ ra rằng một thứ gì đó có cấp bậc, chất lượng, hoặc địa vị thấp hơn so với một thứ khác. Ví dụ: "An inferior rank to mine."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferior rank'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had felt inferior to his colleagues before he received the promotion.
|
Anh ấy đã cảm thấy thấp kém hơn so với các đồng nghiệp của mình trước khi anh ấy nhận được sự thăng chức. |
| Phủ định |
She had not considered her work inferior until her supervisor pointed out several flaws.
|
Cô ấy đã không coi công việc của mình là kém cỏi cho đến khi người giám sát chỉ ra một vài sai sót. |
| Nghi vấn |
Had the team felt inferior to the competition before they implemented the new strategies?
|
Đội có cảm thấy thua kém đối thủ trước khi họ triển khai các chiến lược mới không? |