superior rank
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superior rank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí hoặc cấp bậc cao hơn trong hệ thống phân cấp.
Definition (English Meaning)
A higher position or level in a hierarchy.
Ví dụ Thực tế với 'Superior rank'
-
"He holds a superior rank within the company."
"Anh ấy giữ một cấp bậc cao hơn trong công ty."
-
"Officers of superior rank must be obeyed."
"Phải tuân theo các sĩ quan có cấp bậc cao hơn."
-
"A colonel has superior rank to a major."
"Một đại tá có cấp bậc cao hơn một thiếu tá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superior rank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superior rank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí tương đối của một người hoặc một vật so với những người hoặc vật khác trong một hệ thống tổ chức. 'Rank' chỉ thứ bậc, cấp bậc; 'superior' chỉ mức độ cao hơn về phẩm chất, vị trí. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về cấp bậc hơn là phẩm chất. Phân biệt với 'higher rank', 'superior rank' mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Superior to': chỉ sự cao cấp hơn so với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'A general is superior in rank to a captain.' (Tướng có cấp bậc cao hơn đại úy). 'Superior over': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ quyền lực hoặc kiểm soát. Ví dụ: 'The manager has superior rank over the team members.' (Người quản lý có cấp bậc cao hơn các thành viên trong nhóm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superior rank'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.