higher position
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Higher position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vai trò hoặc cấp bậc cao hơn hoặc thăng tiến hơn trong một tổ chức, công ty hoặc hệ thống phân cấp.
Definition (English Meaning)
A more advanced or elevated role or rank within an organization, company, or hierarchy.
Ví dụ Thực tế với 'Higher position'
-
"After years of hard work, she finally attained a higher position in the company."
"Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã đạt được một vị trí cao hơn trong công ty."
-
"He is hoping for a higher position after the reorganization."
"Anh ấy đang hy vọng vào một vị trí cao hơn sau khi tái cơ cấu."
-
"The job posting is for a higher position than I currently hold."
"Bài đăng tuyển dụng là cho một vị trí cao hơn vị trí tôi hiện đang nắm giữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Higher position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: higher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Higher position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một vị trí có trách nhiệm lớn hơn, quyền hạn cao hơn và thường đi kèm với mức lương cao hơn. Nó thường liên quan đến sự thăng tiến trong sự nghiệp. So với 'superior position,' 'higher position' mang sắc thái khách quan hơn, ít nhấn mạnh vào quyền lực cá nhân và tập trung vào vị trí trong hệ thống. 'Elevated role' có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa, nhưng nhấn mạnh vào vai trò và trách nhiệm hơn là thứ bậc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ và ‘within’ được dùng khi nói về việc đạt được vị trí cao hơn trong một tổ chức cụ thể (e.g., 'She aimed for a higher position in the company'). 'To' được sử dụng khi vị trí cao hơn là mục tiêu hoặc điểm đến (e.g., 'His promotion led to a higher position').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Higher position'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has achieved a higher position in the company due to her hard work.
|
Cô ấy đã đạt được một vị trí cao hơn trong công ty nhờ sự chăm chỉ của mình. |
| Phủ định |
He does not aspire to a higher position; he values his current work-life balance.
|
Anh ấy không mong muốn một vị trí cao hơn; anh ấy coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is a higher position the primary motivator for your career choices?
|
Liệu một vị trí cao hơn có phải là động lực chính cho những lựa chọn nghề nghiệp của bạn không? |