(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inferiority (contextual)
C1

inferiority (contextual)

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tự ti tính thấp kém sự thua kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferiority (contextual)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thấp kém hơn về địa vị, phẩm chất so với người khác hoặc vật khác; trạng thái không tốt bằng ai đó hoặc cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

The condition of being lower in status or quality than another or others; the state of being not as good as someone or something else.

Ví dụ Thực tế với 'Inferiority (contextual)'

  • "She struggled with feelings of inferiority after failing the exam."

    "Cô ấy vật lộn với cảm giác tự ti sau khi trượt kỳ thi."

  • "The country's technological inferiority made it vulnerable to attack."

    "Sự thua kém về công nghệ của đất nước khiến nước này dễ bị tấn công."

  • "His feelings of inferiority stemmed from a difficult childhood."

    "Cảm giác tự ti của anh ấy bắt nguồn từ một tuổi thơ khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inferiority (contextual)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inferiority
  • Adjective: inferior
  • Adverb: inferiorly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

self-esteem(lòng tự trọng)
comparison(sự so sánh)
social status(địa vị xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Inferiority (contextual)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh, 'inferiority' thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc ý thức về sự kém cỏi của một cá nhân so với người khác hoặc so với một tiêu chuẩn nào đó. Nó có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sự so sánh xã hội, trải nghiệm tiêu cực, hoặc những kỳ vọng không thực tế. Sự khác biệt subtle so với 'subordination' là inferiority nhấn mạnh bản chất kém cỏi, còn subordination nhấn mạnh vị trí lệ thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to over in

* 'inferiority to': so sánh sự kém cỏi với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'His inferiority to his older brother was a constant source of frustration.' (Sự thua kém so với anh trai luôn là nguồn cơn thất vọng của anh ấy.)
* 'inferiority over': thường hiếm gặp, có thể dùng để chỉ sự kém cỏi trong việc vượt trội hơn ai đó.
* 'inferiority in': kém cỏi trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Her inferiority in math was holding her back.' (Sự kém cỏi về toán học đang kìm hãm cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferiority (contextual)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)