(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inferno
C1

inferno

noun

Nghĩa tiếng Việt

địa ngục lửa hỏa ngục cảnh tượng hãi hùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inferno'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đám cháy lớn vượt khỏi tầm kiểm soát, cực kỳ nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

A large fire that is dangerously out of control.

Ví dụ Thực tế với 'Inferno'

  • "The forest fire quickly turned into an inferno, consuming everything in its path."

    "Vụ cháy rừng nhanh chóng biến thành một địa ngục lửa, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó."

  • "Rescuers bravely entered the inferno to save the trapped residents."

    "Những người cứu hộ dũng cảm tiến vào địa ngục lửa để cứu những cư dân bị mắc kẹt."

  • "His life had become an inferno of addiction and self-destruction."

    "Cuộc đời anh ta đã trở thành một địa ngục của sự nghiện ngập và tự hủy hoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inferno'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inferno
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

haven(nơi trú ẩn)
paradise(thiên đường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tôn giáo Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Inferno'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inferno' thường được dùng để mô tả những đám cháy lớn, dữ dội và tàn khốc, mang tính hủy diệt cao. Nó gợi lên hình ảnh về địa ngục trần gian, nơi ngọn lửa thiêu đốt và gây ra sự đau khổ tột cùng. So với 'fire', 'inferno' có mức độ mạnh mẽ và tính chất hủy diệt cao hơn nhiều. 'Inferno' cũng thường được sử dụng trong văn học để miêu tả những tình huống hỗn loạn, nguy hiểm hoặc những nơi đầy đau khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘In’ thường dùng để chỉ vị trí bên trong đám cháy (ví dụ: trapped in the inferno). ‘Into’ thường dùng để chỉ sự di chuyển hoặc biến đổi thành đám cháy (ví dụ: the building turned into an inferno).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inferno'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the building transformed into an inferno in mere minutes shocked everyone.
Việc tòa nhà biến thành một địa ngục trần gian chỉ trong vài phút đã gây sốc cho tất cả mọi người.
Phủ định
Whether the fire would become an inferno was not certain at first.
Liệu đám cháy có trở thành một địa ngục trần gian hay không lúc đầu không chắc chắn.
Nghi vấn
Why the wildfire turned into an uncontrollable inferno remains a mystery.
Tại sao đám cháy rừng biến thành một địa ngục trần gian không thể kiểm soát vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the explosion, the building, once a symbol of hope, became an inferno, and firefighters struggled to contain the blaze.
Sau vụ nổ, tòa nhà, từng là biểu tượng của hy vọng, đã trở thành một địa ngục trần gian, và lính cứu hỏa đã phải vật lộn để dập tắt đám cháy.
Phủ định
The simulation, despite its realistic graphics, did not portray the battlefield as a complete inferno, nor did it capture the true horror of war.
Mô phỏng, mặc dù có đồ họa chân thực, nhưng không mô tả chiến trường như một địa ngục hoàn chỉnh, cũng như không nắm bắt được sự kinh hoàng thực sự của chiến tranh.
Nghi vấn
Considering the intense heat and the raging flames, is this fire, spreading so quickly, becoming an inferno, or is it still containable?
Xem xét sức nóng dữ dội và ngọn lửa đang bùng phát, đám cháy này, lan nhanh như vậy, có đang trở thành một địa ngục trần gian hay không, hay nó vẫn có thể kiểm soát được?
(Vị trí vocab_tab4_inline)