(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conflagration
C1

conflagration

noun

Nghĩa tiếng Việt

đám cháy lớn đại hỏa hoạn cuộc chiến tranh tàn khốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conflagration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đám cháy lớn, có sức tàn phá khủng khiếp.

Definition (English Meaning)

A large destructive fire.

Ví dụ Thực tế với 'Conflagration'

  • "The Great Fire of London was a conflagration that destroyed much of the city."

    "Đại hỏa hoạn London là một đám cháy lớn đã phá hủy phần lớn thành phố."

  • "The conflagration spread rapidly, consuming entire blocks of buildings."

    "Đám cháy lớn lan nhanh chóng, thiêu rụi toàn bộ các dãy nhà."

  • "The war was a conflagration that engulfed the entire region."

    "Cuộc chiến là một cuộc xung đột lớn đã nhấn chìm toàn bộ khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conflagration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conflagration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small fire(đám cháy nhỏ)
controlled burn(đốt có kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời sự Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Conflagration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conflagration' thường được dùng để chỉ những vụ cháy lan rộng và gây thiệt hại lớn về vật chất và sinh mạng. Nó mang tính trang trọng và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hơn so với các từ như 'fire' hoặc 'blaze'. Thường ám chỉ cháy do các yếu tố bên ngoài gây ra như chiến tranh, thiên tai hoặc bạo loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Conflagration of': Dùng để chỉ đám cháy lớn của cái gì đó cụ thể. Ví dụ: The conflagration of the city.
'Conflagration in': Dùng để chỉ đám cháy lớn ở một địa điểm cụ thể. Ví dụ: The conflagration in California.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conflagration'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dry conditions are going to cause a conflagration if we don't get rain soon.
Điều kiện khô hạn sắp gây ra một đám cháy lớn nếu chúng ta không có mưa sớm.
Phủ định
They are not going to risk a conflagration by allowing open fires.
Họ sẽ không mạo hiểm gây ra một đám cháy lớn bằng cách cho phép đốt lửa tự do.
Nghi vấn
Is the careless disposal of cigarettes going to lead to a conflagration in the forest?
Việc vứt tàn thuốc lá bừa bãi có dẫn đến một đám cháy lớn trong rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)