(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hellfire
C1

hellfire

noun

Nghĩa tiếng Việt

lửa địa ngục hình phạt địa ngục đau khổ tột cùng lửa hận thù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hellfire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lửa địa ngục; ngọn lửa địa ngục.

Definition (English Meaning)

Fire of hell; infernal fire.

Ví dụ Thực tế với 'Hellfire'

  • "The preacher warned of the hellfire awaiting sinners."

    "Nhà thuyết giáo cảnh báo về ngọn lửa địa ngục đang chờ đợi những kẻ tội lỗi."

  • "The sermon was full of hellfire and damnation."

    "Bài giảng tràn ngập những lời lẽ về lửa địa ngục và sự nguyền rủa."

  • "He promised hellfire for those who disobeyed his orders."

    "Anh ta hứa hẹn sự trừng phạt khủng khiếp cho những ai không tuân theo mệnh lệnh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hellfire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hellfire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

salvation(sự cứu rỗi)
heaven(thiên đường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Hellfire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả ngọn lửa vĩnh cửu trong địa ngục, hoặc sự trừng phạt khắc nghiệt trong tôn giáo. Mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự đau khổ và hủy diệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hellfire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)