hellfire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hellfire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lửa địa ngục; ngọn lửa địa ngục.
Definition (English Meaning)
Fire of hell; infernal fire.
Ví dụ Thực tế với 'Hellfire'
-
"The preacher warned of the hellfire awaiting sinners."
"Nhà thuyết giáo cảnh báo về ngọn lửa địa ngục đang chờ đợi những kẻ tội lỗi."
-
"The sermon was full of hellfire and damnation."
"Bài giảng tràn ngập những lời lẽ về lửa địa ngục và sự nguyền rủa."
-
"He promised hellfire for those who disobeyed his orders."
"Anh ta hứa hẹn sự trừng phạt khủng khiếp cho những ai không tuân theo mệnh lệnh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hellfire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hellfire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hellfire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả ngọn lửa vĩnh cửu trong địa ngục, hoặc sự trừng phạt khắc nghiệt trong tôn giáo. Mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự đau khổ và hủy diệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hellfire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.