(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holocaust
C1

holocaust

noun

Nghĩa tiếng Việt

thảm họa diệt chủng người Do Thái cuộc tàn sát người Do Thái Holocaust
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holocaust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc tàn sát hàng loạt có hệ thống người Do Thái và các nhóm người khác bởi Đức Quốc xã trong Thế chiến II.

Definition (English Meaning)

The systematic mass slaughter of Jews and other groups by the Nazis during World War II.

Ví dụ Thực tế với 'Holocaust'

  • "The Holocaust was a horrific event in human history."

    "Holocaust là một sự kiện kinh hoàng trong lịch sử nhân loại."

  • "Many books and films have been made about the Holocaust."

    "Nhiều sách và phim đã được thực hiện về Holocaust."

  • "Survivors of the Holocaust often share their stories to educate future generations."

    "Những người sống sót sau Holocaust thường chia sẻ câu chuyện của họ để giáo dục các thế hệ tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holocaust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holocaust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Holocaust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'holocaust' thường được viết hoa (Holocaust) khi đề cập đến sự kiện cụ thể này. Nó mang ý nghĩa về sự tàn bạo, diệt chủng và đau khổ tột cùng. Nó khác với 'genocide' (diệt chủng) ở chỗ tập trung đặc biệt vào cuộc diệt chủng người Do Thái bởi Đức Quốc xã, mặc dù đôi khi 'genocide' được sử dụng rộng hơn để chỉ các cuộc diệt chủng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

‘During’ được dùng để chỉ thời gian xảy ra cuộc tàn sát (ví dụ: the Holocaust during World War II). ‘In’ có thể dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh (ví dụ: the Holocaust in Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holocaust'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Historians study the holocaust to understand its causes.
Các nhà sử học nghiên cứu cuộc thảm sát để hiểu nguyên nhân của nó.
Phủ định
Many people do not understand the full scope of the holocaust.
Nhiều người không hiểu đầy đủ về quy mô của cuộc thảm sát.
Nghi vấn
Does the holocaust serve as a warning against hatred and prejudice?
Liệu cuộc thảm sát có phải là lời cảnh báo chống lại sự thù hận và thành kiến không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The holocaust remains a stark reminder of the dangers of unchecked hatred.
Cuộc thảm sát vẫn là một lời nhắc nhở khắc nghiệt về sự nguy hiểm của sự thù hận không được kiểm soát.
Phủ định
The world must never forget the holocaust, lest history repeat itself.
Thế giới không bao giờ được phép quên cuộc thảm sát, kẻo lịch sử lặp lại chính nó.
Nghi vấn
Why did the holocaust happen?
Tại sao cuộc thảm sát lại xảy ra?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The holocaust was a horrific event in history.
Cuộc diệt chủng là một sự kiện kinh hoàng trong lịch sử.
Phủ định
Was the holocaust preventable?
Liệu cuộc diệt chủng có thể ngăn chặn được không?
Nghi vấn
The holocaust is not something we should ever forget.
Cuộc diệt chủng không phải là điều mà chúng ta nên quên.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the war ended, they had already witnessed the horrors of the holocaust.
Vào thời điểm chiến tranh kết thúc, họ đã chứng kiến những kinh hoàng của cuộc diệt chủng.
Phủ định
Before the historians published their findings, many people had not believed the extent of the holocaust.
Trước khi các nhà sử học công bố những phát hiện của họ, nhiều người đã không tin vào mức độ của cuộc diệt chủng.
Nghi vấn
Had the world understood the full scope of the holocaust before the liberation of the camps?
Thế giới đã hiểu đầy đủ về phạm vi của cuộc diệt chủng trước khi các trại tập trung được giải phóng hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)