infiltrate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infiltrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bí mật xâm nhập vào một nhóm hoặc tổ chức để lấy thông tin hoặc gây hại.
Definition (English Meaning)
To secretly enter a group or organization in order to get information or do harm.
Ví dụ Thực tế với 'Infiltrate'
-
"The spy managed to infiltrate the enemy camp."
"Gián điệp đã tìm cách xâm nhập vào trại địch."
-
"Hackers infiltrated the company's network and stole sensitive data."
"Tin tặc đã xâm nhập vào mạng lưới của công ty và đánh cắp dữ liệu nhạy cảm."
-
"The reporter infiltrated the cult to expose their illegal activities."
"Phóng viên đã xâm nhập vào giáo phái để phơi bày những hoạt động bất hợp pháp của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infiltrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infiltration
- Verb: infiltrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infiltrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infiltrate' mang sắc thái bí mật và có chủ đích. Nó khác với 'enter' (đi vào) ở chỗ nó nhấn mạnh sự lén lút và mục tiêu ẩn giấu. So với 'penetrate' (xuyên thủng), 'infiltrate' thường ám chỉ việc gia nhập một cách từ từ và hòa nhập, thay vì một hành động đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'infiltrate into' để chỉ việc xâm nhập vào một tổ chức hoặc địa điểm cụ thể. Sử dụng 'infiltrate among' để chỉ việc xâm nhập vào một nhóm người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infiltrate'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy's mission was to infiltrate the enemy headquarters.
|
Nhiệm vụ của điệp viên là xâm nhập vào trụ sở chính của địch. |
| Phủ định |
It's crucial not to infiltrate their personal lives during the investigation.
|
Điều quan trọng là không xâm nhập vào đời tư của họ trong quá trình điều tra. |
| Nghi vấn |
Why did they try to infiltrate the organization with a mole?
|
Tại sao họ cố gắng cài người vào tổ chức bằng một điệp viên nằm vùng? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy planned their infiltration carefully: they used disguises, secret routes, and insider information.
|
Kẻ thù đã lên kế hoạch xâm nhập cẩn thận: chúng sử dụng ngụy trang, các tuyến đường bí mật và thông tin nội bộ. |
| Phủ định |
The security measures were effective: they prevented any infiltration of the system.
|
Các biện pháp an ninh rất hiệu quả: chúng đã ngăn chặn bất kỳ sự xâm nhập nào vào hệ thống. |
| Nghi vấn |
Did the spies manage to infiltrate the embassy: was their mission successful?
|
Những điệp viên có xâm nhập được vào đại sứ quán không: Nhiệm vụ của họ có thành công không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After weeks of careful planning, the spies managed to infiltrate the enemy headquarters, gathering crucial intelligence, and escaping undetected.
|
Sau nhiều tuần lên kế hoạch cẩn thận, các điệp viên đã tìm cách thâm nhập vào trụ sở chính của kẻ thù, thu thập thông tin tình báo quan trọng và trốn thoát mà không bị phát hiện. |
| Phủ định |
Despite their persistent efforts, the rebels could not infiltrate the heavily guarded fortress, and their mission failed.
|
Mặc dù đã nỗ lực không ngừng, quân nổi dậy vẫn không thể xâm nhập vào pháo đài được bảo vệ nghiêm ngặt, và nhiệm vụ của họ đã thất bại. |
| Nghi vấn |
John, did you really think you could infiltrate such a secure system, leaving no trace behind, and expect to get away with it?
|
John, bạn có thực sự nghĩ rằng bạn có thể xâm nhập vào một hệ thống an toàn như vậy, không để lại dấu vết nào và mong đợi thoát tội sao? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy successfully infiltrated the enemy headquarters.
|
Điệp viên đã xâm nhập thành công vào trụ sở chính của địch. |
| Phủ định |
They did not infiltrate the system, despite their best efforts.
|
Họ đã không xâm nhập được vào hệ thống, mặc dù đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Did the rebels infiltrate the government ranks?
|
Liệu quân nổi dậy có xâm nhập vào hàng ngũ chính phủ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They infiltrated the enemy camp successfully, didn't they?
|
Họ đã thâm nhập trại địch thành công, phải không? |
| Phủ định |
The infiltration wasn't detected by security, was it?
|
Sự thâm nhập không bị phát hiện bởi an ninh, phải không? |
| Nghi vấn |
He doesn't want to infiltrate the meeting, does he?
|
Anh ấy không muốn trà trộn vào cuộc họp, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy managed to infiltrate the enemy headquarters.
|
Người gián điệp đã xoay sở để thâm nhập vào trụ sở chính của kẻ thù. |
| Phủ định |
Why didn't the hackers infiltrate the system?
|
Tại sao những hacker đó lại không thể xâm nhập vào hệ thống? |
| Nghi vấn |
How did the rebels infiltrate the city without being detected?
|
Làm thế nào quân nổi dậy xâm nhập vào thành phố mà không bị phát hiện? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy infiltrates the enemy base regularly.
|
Điệp viên thường xuyên xâm nhập vào căn cứ địch. |
| Phủ định |
She does not infiltrate social gatherings; she prefers to stay home.
|
Cô ấy không xâm nhập vào các buổi tụ tập xã hội; cô ấy thích ở nhà hơn. |
| Nghi vấn |
Does the organization infiltrate political campaigns to spread misinformation?
|
Tổ chức có xâm nhập vào các chiến dịch chính trị để lan truyền thông tin sai lệch không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy used to infiltrate the enemy base undetected.
|
Điệp viên đã từng xâm nhập căn cứ địch mà không bị phát hiện. |
| Phủ định |
They didn't use to infiltrate secure systems before they had proper training.
|
Họ đã không từng xâm nhập các hệ thống bảo mật trước khi được đào tạo bài bản. |
| Nghi vấn |
Did the rebels use to infiltrate the capital city to gather intelligence?
|
Có phải quân nổi dậy đã từng xâm nhập thủ đô để thu thập tình báo không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the spies hadn't infiltrated the embassy so easily.
|
Tôi ước những tên gián điệp đã không xâm nhập đại sứ quán một cách dễ dàng như vậy. |
| Phủ định |
If only the enemy wouldn't infiltrate our defenses in the future.
|
Giá mà kẻ thù sẽ không xâm nhập hệ thống phòng thủ của chúng ta trong tương lai. |
| Nghi vấn |
If only we could prevent the infiltration of our network.
|
Giá mà chúng ta có thể ngăn chặn sự xâm nhập vào mạng lưới của mình. |