(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflection
C1

inflection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biến tố biến hình ngữ điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến đổi hình thái của một từ (thường là phần đuôi) để diễn đạt một chức năng hoặc thuộc tính ngữ pháp như thì, thái, ngôi, số, cách và giống.

Definition (English Meaning)

A change in the form of a word (typically the ending) to express a grammatical function or attribute such as tense, mood, person, number, case, and gender.

Ví dụ Thực tế với 'Inflection'

  • "The inflection of verbs is different in English and Spanish."

    "Sự biến đổi hình thái của động từ khác nhau trong tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha."

  • "English has fewer inflections than Latin."

    "Tiếng Anh có ít biến đổi hình thái hơn tiếng Latinh."

  • "His voice had a strange inflection."

    "Giọng của anh ta có một ngữ điệu kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inflection
  • Adjective: inflectional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inflection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inflection chỉ sự thay đổi hình thái từ để biểu thị các chức năng ngữ pháp. Điều này khác với *derivation*, trong đó tạo ra một từ mới có nghĩa khác biệt. Ví dụ, 'walk' (đi bộ) có thể biến đổi thành 'walked' (đã đi bộ) thông qua inflection để chỉ thì quá khứ, trong khi 'walker' (người đi bộ) là một từ mới được tạo ra thông qua derivation.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'inflection in' khi nói về sự thay đổi hình thái trong một ngôn ngữ cụ thể. Sử dụng 'inflection of' khi đề cập đến sự biến đổi hình thái của một từ cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflection'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If linguists had studied the inflectional patterns of the language more thoroughly, they would have understood its historical development better.
Nếu các nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu các kiểu biến tố của ngôn ngữ kỹ lưỡng hơn, họ đã có thể hiểu rõ hơn về sự phát triển lịch sử của nó.
Phủ định
If the singer had not added so much inflection to her voice, the song might not have sounded so artificial.
Nếu ca sĩ không thêm quá nhiều ngữ điệu vào giọng hát của mình, bài hát có lẽ đã không nghe giả tạo đến vậy.
Nghi vấn
Would the meaning have been clearer if the writer had used more inflectional endings in their writing?
Ý nghĩa có rõ ràng hơn không nếu nhà văn đã sử dụng nhiều hậu tố biến tố hơn trong bài viết của họ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inflectional endings show the tense, don't they?
Các đuôi biến tố cho thấy thì, phải không?
Phủ định
That word doesn't have much inflection, does it?
Từ đó không có nhiều biến tố, phải không?
Nghi vấn
The inflection of her voice changed, didn't it?
Âm điệu giọng nói của cô ấy đã thay đổi, phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The linguist is studying inflectional changes in the local dialect.
Nhà ngôn ngữ học đang nghiên cứu những thay đổi về biến tố trong phương ngữ địa phương.
Phủ định
The language students are not focusing on inflection right now; they're learning vocabulary.
Các sinh viên ngôn ngữ hiện tại không tập trung vào biến tố; họ đang học từ vựng.
Nghi vấn
Is the professor emphasizing inflection while teaching verb conjugations?
Giáo sư có đang nhấn mạnh biến tố khi dạy cách chia động từ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)