inflection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến đổi hình thái của một từ (thường là phần đuôi) để diễn đạt một chức năng hoặc thuộc tính ngữ pháp như thì, thái, ngôi, số, cách và giống.
Definition (English Meaning)
A change in the form of a word (typically the ending) to express a grammatical function or attribute such as tense, mood, person, number, case, and gender.
Ví dụ Thực tế với 'Inflection'
-
"The inflection of verbs is different in English and Spanish."
"Sự biến đổi hình thái của động từ khác nhau trong tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha."
-
"English has fewer inflections than Latin."
"Tiếng Anh có ít biến đổi hình thái hơn tiếng Latinh."
-
"His voice had a strange inflection."
"Giọng của anh ta có một ngữ điệu kỳ lạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inflection
- Adjective: inflectional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inflection chỉ sự thay đổi hình thái từ để biểu thị các chức năng ngữ pháp. Điều này khác với *derivation*, trong đó tạo ra một từ mới có nghĩa khác biệt. Ví dụ, 'walk' (đi bộ) có thể biến đổi thành 'walked' (đã đi bộ) thông qua inflection để chỉ thì quá khứ, trong khi 'walker' (người đi bộ) là một từ mới được tạo ra thông qua derivation.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'inflection in' khi nói về sự thay đổi hình thái trong một ngôn ngữ cụ thể. Sử dụng 'inflection of' khi đề cập đến sự biến đổi hình thái của một từ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflection'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If linguists had studied the inflectional patterns of the language more thoroughly, they would have understood its historical development better.
|
Nếu các nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu các kiểu biến tố của ngôn ngữ kỹ lưỡng hơn, họ đã có thể hiểu rõ hơn về sự phát triển lịch sử của nó. |
| Phủ định |
If the singer had not added so much inflection to her voice, the song might not have sounded so artificial.
|
Nếu ca sĩ không thêm quá nhiều ngữ điệu vào giọng hát của mình, bài hát có lẽ đã không nghe giả tạo đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the meaning have been clearer if the writer had used more inflectional endings in their writing?
|
Ý nghĩa có rõ ràng hơn không nếu nhà văn đã sử dụng nhiều hậu tố biến tố hơn trong bài viết của họ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The inflectional endings show the tense, don't they?
|
Các đuôi biến tố cho thấy thì, phải không? |
| Phủ định |
That word doesn't have much inflection, does it?
|
Từ đó không có nhiều biến tố, phải không? |
| Nghi vấn |
The inflection of her voice changed, didn't it?
|
Âm điệu giọng nói của cô ấy đã thay đổi, phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist is studying inflectional changes in the local dialect.
|
Nhà ngôn ngữ học đang nghiên cứu những thay đổi về biến tố trong phương ngữ địa phương. |
| Phủ định |
The language students are not focusing on inflection right now; they're learning vocabulary.
|
Các sinh viên ngôn ngữ hiện tại không tập trung vào biến tố; họ đang học từ vựng. |
| Nghi vấn |
Is the professor emphasizing inflection while teaching verb conjugations?
|
Giáo sư có đang nhấn mạnh biến tố khi dạy cách chia động từ không? |