(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declension
C1

declension

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự biến đổi hình thái (danh từ) sự suy tàn sự suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến đổi hình thái của danh từ, đại từ hoặc tính từ để biểu thị cách, số và giống.

Definition (English Meaning)

The variation of the form of a noun, pronoun, or adjective, by which its grammatical case, number, and gender are identified.

Ví dụ Thực tế với 'Declension'

  • "The declension of nouns in Latin is notoriously complex."

    "Sự biến đổi hình thái của danh từ trong tiếng Latin nổi tiếng là phức tạp."

  • "The declension patterns in Old English are quite different from those in modern English."

    "Các mô hình biến đổi hình thái trong tiếng Anh cổ khác biệt khá nhiều so với tiếng Anh hiện đại."

  • "The company experienced a sharp declension in profits last quarter."

    "Công ty đã trải qua sự sụt giảm mạnh về lợi nhuận trong quý trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: declension
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

improvement(sự cải thiện)
ascent(sự thăng tiến)

Từ liên quan (Related Words)

case(cách (trong ngữ pháp))
gender(giống (trong ngữ pháp))
number(số (trong ngữ pháp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Declension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Declension đề cập đến hệ thống biến đổi hình thái từ (thường là danh từ, đại từ, tính từ) để thể hiện chức năng ngữ pháp của chúng trong câu. Điều này thường bao gồm việc thay đổi hậu tố hoặc tiền tố của từ. Ví dụ, trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu, danh từ có các hình thái khác nhau tùy thuộc vào vai trò của nó (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu,...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Declension *of*’ thường chỉ hệ thống biến đổi hình thái của một loại từ cụ thể. Ví dụ: 'The declension of Latin nouns.' ‘Declension *in*’ thường ám chỉ sự tồn tại của biến đổi hình thái trong một ngôn ngữ nào đó. Ví dụ: 'Declension in German is complex.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declension'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The declension of Latin nouns can be challenging for some learners.
Sự biến đổi của danh từ Latin có thể là một thử thách đối với một số người học.
Phủ định
There isn't a single declension that applies to all nouns in the language.
Không có một sự biến đổi duy nhất nào áp dụng cho tất cả các danh từ trong ngôn ngữ.
Nghi vấn
Is the declension of this particular noun regular or irregular?
Sự biến đổi của danh từ cụ thể này là quy tắc hay bất quy tắc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)