conjugation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conjugation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến đổi hình thái của một động từ trong một ngôn ngữ biến hình, chẳng hạn như tiếng Latinh, qua đó xác định được thể, thức, thời, số và ngôi.
Definition (English Meaning)
The variation of the form of a verb in an inflected language, such as Latin, by which are identified the voice, mood, tense, number, and person.
Ví dụ Thực tế với 'Conjugation'
-
"The conjugation of irregular verbs can be challenging for language learners."
"Việc chia động từ bất quy tắc có thể là một thử thách đối với người học ngôn ngữ."
-
"He is studying the conjugation of French verbs."
"Anh ấy đang học cách chia động từ tiếng Pháp."
-
"The conjugation patterns vary significantly across different languages."
"Các quy tắc chia động từ khác nhau đáng kể giữa các ngôn ngữ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conjugation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conjugation
- Adjective: conjugational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conjugation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'conjugation' chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ học để mô tả cách động từ thay đổi hình thức để biểu thị các thuộc tính ngữ pháp khác nhau. Nó khác với 'declension,' được sử dụng cho danh từ, đại từ và tính từ. 'Inflection' là thuật ngữ chung hơn bao gồm cả conjugation và declension.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of,' nó thường chỉ ra cái gì là đối tượng của sự biến đổi (ví dụ: 'the conjugation of the verb 'to be'').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conjugation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding verb conjugation is essential for mastering English grammar.
|
Hiểu rõ sự biến đổi của động từ là điều cần thiết để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. |
| Phủ định |
He avoids studying verb conjugation because he finds it too complicated.
|
Anh ấy tránh học cách chia động từ vì anh ấy thấy nó quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is practicing verb conjugation helping you improve your fluency in Spanish?
|
Việc luyện tập chia động từ có giúp bạn cải thiện khả năng lưu loát tiếng Tây Ban Nha không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my grammar textbook explained verb conjugation more clearly.
|
Tôi ước sách giáo khoa ngữ pháp của tôi giải thích sự biến đổi động từ rõ ràng hơn. |
| Phủ định |
If only the conjugation of irregular verbs weren't so confusing!
|
Giá mà sự biến đổi của các động từ bất quy tắc không quá khó hiểu! |
| Nghi vấn |
If only I could understand the conjugation rules; would I be able to write better essays?
|
Giá mà tôi có thể hiểu các quy tắc biến đổi động từ; liệu tôi có thể viết bài luận tốt hơn không? |