informalization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho cái gì đó trở nên ít trang trọng hơn; trạng thái ít trang trọng hơn.
Definition (English Meaning)
The process of making something less formal; the state of being less formal.
Ví dụ Thực tế với 'Informalization'
-
"The informalization of language in online communication is a noticeable trend."
"Sự giản dị hóa ngôn ngữ trong giao tiếp trực tuyến là một xu hướng đáng chú ý."
-
"The informalization of dress codes in many companies reflects a shift towards a more relaxed work environment."
"Việc giản dị hóa quy tắc ăn mặc ở nhiều công ty phản ánh sự thay đổi hướng tới một môi trường làm việc thoải mái hơn."
-
"Informalization in education can lead to a more engaging and student-centered learning experience."
"Sự giản dị hóa trong giáo dục có thể dẫn đến trải nghiệm học tập hấp dẫn và lấy học sinh làm trung tâm hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: informalization
- Adjective: informal
- Adverb: informally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Informalization thường đề cập đến sự thay đổi trong các quy tắc, quy trình hoặc hành vi từ trang trọng, chính thức sang thoải mái, thân mật và ít ràng buộc hơn. Nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ngôn ngữ, giao tiếp, tổ chức công việc đến các khía cạnh xã hội khác. Khác với 'simplification' (đơn giản hóa) vốn tập trung vào việc làm cho cái gì đó dễ hiểu hơn, informalization tập trung vào việc giảm bớt tính hình thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'informalization of' thường được dùng để chỉ quá trình làm cho một hệ thống, quy trình hoặc lĩnh vực cụ thể trở nên ít trang trọng hơn. Ví dụ: 'the informalization of workplace communication'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informalization'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to be much more formal before the informalization trend.
|
Công ty đã từng trang trọng hơn rất nhiều trước xu hướng giản dị hóa. |
| Phủ định |
They didn't use to communicate so informally with clients in the past.
|
Họ đã không từng giao tiếp một cách suồng sã với khách hàng như vậy trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Did people use to dress more formally for work before remote work became common?
|
Mọi người đã từng ăn mặc trang trọng hơn để đi làm trước khi làm việc từ xa trở nên phổ biến phải không? |