(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ democratization
C1

democratization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dân chủ hóa quá trình dân chủ hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Democratization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dân chủ hóa; quá trình làm cho một điều gì đó trở nên dân chủ hơn; sự thiết lập các hệ thống hoặc nguyên tắc dân chủ.

Definition (English Meaning)

The action of making something democratic; the introduction of democratic systems or principles.

Ví dụ Thực tế với 'Democratization'

  • "The democratization of education is essential for social progress."

    "Sự dân chủ hóa giáo dục là thiết yếu cho sự tiến bộ xã hội."

  • "The country is undergoing a process of democratization."

    "Đất nước đang trải qua một quá trình dân chủ hóa."

  • "The democratization of information has empowered citizens."

    "Sự dân chủ hóa thông tin đã trao quyền cho người dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Democratization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: democratization
  • Verb: democratize
  • Adjective: democratic
  • Adverb: democratically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liberalization(sự tự do hóa)
opening up(sự mở cửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

democracy(nền dân chủ) suffrage(quyền bầu cử)
human rights(quyền con người)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Democratization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'democratization' thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi từ một chế độ độc tài hoặc chuyên chế sang một chế độ dân chủ, hoặc quá trình mở rộng quyền lực và sự tham gia của người dân trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội (ví dụ: giáo dục, công nghệ, kinh tế). Khác với 'democracy' (nền dân chủ) là một trạng thái hoặc hệ thống chính trị, 'democratization' là một quá trình vận động và thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Democratization of’ được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực đang được dân chủ hóa (ví dụ: Democratization of education). ‘Democratization in’ được dùng để chỉ sự dân chủ hóa trong một phạm vi hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: Democratization in Eastern Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Democratization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)