informant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cung cấp thông tin bí mật cho ai đó, đặc biệt là cảnh sát hoặc nhà báo; người chỉ điểm, người cung cấp tin.
Definition (English Meaning)
A person who gives secret information to someone, especially the police or a journalist.
Ví dụ Thực tế với 'Informant'
-
"The police are protecting their informant's identity."
"Cảnh sát đang bảo vệ danh tính của người cung cấp tin của họ."
-
"He became a police informant after witnessing the crime."
"Anh ta trở thành người cung cấp tin cho cảnh sát sau khi chứng kiến vụ án."
-
"The journalist relied heavily on informants for his exposé."
"Nhà báo dựa rất nhiều vào những người cung cấp tin cho bài phanh phui của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: informant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'informant' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, điều tra, hoặc các hoạt động bí mật. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'source' (nguồn tin), vì thường ám chỉ người cung cấp thông tin một cách lén lút hoặc vì lợi ích cá nhân. 'Source' có thể mang nghĩa trung lập hơn, chỉ đơn giản là người cung cấp thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Informant for’ thường đi với tổ chức hoặc người mà informant làm việc. Ví dụ: ‘He was an informant for the FBI.’ ‘Informant to’ thường đi với người hoặc tổ chức mà informant cung cấp tin cho. Ví dụ: 'He was an informant to the police department.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.