snitch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snitch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mách lẻo, tố giác ai đó, thường là với cảnh sát hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.
Definition (English Meaning)
A person who informs on someone, typically to the police or other authority.
Ví dụ Thực tế với 'Snitch'
-
"He's a snitch; he tells the teacher everything."
"Anh ta là một kẻ mách lẻo; anh ta kể mọi thứ cho giáo viên."
-
"Nobody likes a snitch."
"Không ai thích một kẻ mách lẻo."
-
"He snitched to the police about the robbery."
"Anh ta đã mách lẻo với cảnh sát về vụ cướp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snitch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snitch
- Verb: snitch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snitch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'snitch' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động phản bội, không trung thực và hèn nhát. Nó thường được sử dụng trong các tình huống phi chính thức, mang tính chất khinh miệt. So sánh với 'informant', từ này trung lập hơn và có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Snitch on' có nghĩa là tố cáo ai đó về điều gì đó. Ví dụ: 'He snitched on his friend'. 'Snitch to' có nghĩa là tố cáo với ai đó. Ví dụ: 'He snitched to the teacher'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snitch'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be snitching on us to the teacher if we don't include him.
|
Cậu ta sẽ mách lẻo chúng ta với giáo viên nếu chúng ta không cho cậu ta tham gia. |
| Phủ định |
I won't be snitching about your secret, I promise.
|
Tôi sẽ không mách lẻo về bí mật của bạn đâu, tôi hứa. |
| Nghi vấn |
Will they be snitching to the police about the robbery?
|
Liệu họ có mách lẻo với cảnh sát về vụ trộm không? |