(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undercover agent
B2

undercover agent

noun

Nghĩa tiếng Việt

điệp viên nằm vùng cảnh sát chìm người thâm nhập bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undercover agent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điệp viên bí mật làm việc để thu thập thông tin mà không tiết lộ danh tính của mình.

Definition (English Meaning)

A secret agent working to obtain information without revealing his or her identity.

Ví dụ Thực tế với 'Undercover agent'

  • "The undercover agent infiltrated the gang to gather evidence."

    "Điệp viên bí mật đã thâm nhập vào băng đảng để thu thập bằng chứng."

  • "He worked as an undercover agent for several years."

    "Anh ấy đã làm việc như một điệp viên bí mật trong vài năm."

  • "The undercover agent's mission was to expose the drug trafficking ring."

    "Nhiệm vụ của điệp viên bí mật là phơi bày đường dây buôn bán ma túy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undercover agent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình báo Luật pháp Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Undercover agent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những người làm việc cho chính phủ, cảnh sát, hoặc các tổ chức tư nhân để thu thập thông tin bí mật. Thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm hoặc an ninh quốc gia. Khác với 'spy' có thể hoạt động cho một quốc gia khác, 'undercover agent' thường hoạt động trong nước hoặc tổ chức của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

'as an undercover agent' (với vai trò là một điệp viên bí mật), 'in the role of an undercover agent' (trong vai trò là một điệp viên bí mật)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undercover agent'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He worked as an undercover agent for many years.
Anh ấy làm việc như một đặc vụ ngầm trong nhiều năm.
Phủ định
She is not an undercover agent, she is just a journalist.
Cô ấy không phải là một đặc vụ ngầm, cô ấy chỉ là một nhà báo.
Nghi vấn
Is he really an undercover agent, or is he pretending?
Anh ta có thực sự là một đặc vụ ngầm không, hay anh ta đang giả vờ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial begins next month, the undercover agent will have testified in several high-profile cases.
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu vào tháng tới, đặc vụ ngầm sẽ đã làm chứng trong một vài vụ án nổi tiếng.
Phủ định
The police force won't have revealed the undercover agent's identity by the end of the investigation.
Lực lượng cảnh sát sẽ không tiết lộ danh tính của đặc vụ ngầm vào cuối cuộc điều tra.
Nghi vấn
Will the undercover operative have successfully infiltrated the organization by next year?
Liệu điệp viên bí mật có thâm nhập thành công vào tổ chức trước năm sau không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the mission concludes, the undercover agent will have been infiltrating the organization for five years.
Vào thời điểm nhiệm vụ kết thúc, đặc vụ ngầm sẽ đã thâm nhập vào tổ chức được năm năm.
Phủ định
The suspect won't have been suspecting that he's being watched so closely by an undercover team.
Nghi phạm sẽ không nghi ngờ rằng anh ta đang bị một đội ngầm theo dõi chặt chẽ đến vậy.
Nghi vấn
Will the undercover operative have been gathering enough intelligence by the end of the month to proceed with the arrest?
Liệu đặc vụ ngầm có thu thập đủ thông tin tình báo vào cuối tháng để tiến hành bắt giữ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The undercover agent's disguise was incredibly convincing.
Ngụy trang của đặc vụ chìm cực kỳ thuyết phục.
Phủ định
That undercover agent's report wasn't considered credible by the chief.
Báo cáo của đặc vụ chìm đó không được thủ trưởng coi là đáng tin cậy.
Nghi vấn
Was the undercover agent's information accurate?
Thông tin của đặc vụ chìm có chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)