(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informed decision
C1

informed decision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyết định sáng suốt quyết định có cân nhắc quyết định dựa trên thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informed decision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quyết định dựa trên thông tin và kiến thức đầy đủ.

Definition (English Meaning)

A decision that is based on adequate information and knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Informed decision'

  • "Making an informed decision about your health requires researching different treatment options."

    "Đưa ra một quyết định sáng suốt về sức khỏe của bạn đòi hỏi phải nghiên cứu các lựa chọn điều trị khác nhau."

  • "The jury made an informed decision based on the evidence presented in court."

    "Bồi thẩm đoàn đã đưa ra một quyết định sáng suốt dựa trên bằng chứng được trình bày tại tòa."

  • "Before investing in the stock market, it's important to make an informed decision."

    "Trước khi đầu tư vào thị trường chứng khoán, điều quan trọng là đưa ra một quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informed decision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inform
  • Adjective: informed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninformed decision(quyết định thiếu thông tin)
arbitrary decision(quyết định tùy tiện)
rash decision(quyết định hấp tấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Informed decision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập và hiểu thông tin trước khi đưa ra quyết định. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà quyết định có thể có hậu quả quan trọng, chẳng hạn như trong kinh doanh, y tế hoặc pháp luật. Khác với một quyết định 'gut feeling' (theo trực giác) hoặc 'random' (ngẫu nhiên), 'informed decision' đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các dữ kiện và tùy chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informed decision'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She made an informed decision after carefully considering all the options.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định sáng suốt sau khi cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn.
Phủ định
He didn't make an informed decision because he lacked sufficient information.
Anh ấy đã không đưa ra một quyết định sáng suốt vì anh ấy thiếu thông tin đầy đủ.
Nghi vấn
What factors did you consider when making your informed decision?
Bạn đã cân nhắc những yếu tố nào khi đưa ra quyết định sáng suốt của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)