arbitrary decision
Tính từ (Arbitrary)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrary decision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên sự lựa chọn ngẫu nhiên hoặc ý thích cá nhân, hơn là bất kỳ lý do hoặc hệ thống nào.
Definition (English Meaning)
Based on random choice or personal whim, rather than any reason or system.
Ví dụ Thực tế với 'Arbitrary decision'
-
"The company made an arbitrary decision to cut salaries without consulting the employees."
"Công ty đã đưa ra một quyết định tùy tiện cắt giảm lương mà không tham khảo ý kiến của nhân viên."
-
"The rules seemed completely arbitrary."
"Các quy tắc có vẻ hoàn toàn tùy tiện."
-
"The selection process appeared to be arbitrary and unfair."
"Quá trình lựa chọn có vẻ tùy tiện và không công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrary decision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: arbitrary
- Adverb: arbitrarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbitrary decision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arbitrary' mang ý nghĩa thiếu căn cứ, không dựa trên quy tắc hay nguyên tắc nào. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự bất công hoặc thiếu công bằng. Cần phân biệt với 'random' (ngẫu nhiên) đơn thuần, vì 'arbitrary' nhấn mạnh vào việc lựa chọn không có lý do chính đáng, có thể mang tính độc đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Arbitrary to' (ít phổ biến) thường được dùng để chỉ cái gì đó là tùy tiện đối với một đối tượng hoặc tiêu chuẩn nhất định. 'Arbitrary in' (ít phổ biến hơn nữa) có thể dùng để chỉ một khía cạnh tùy tiện trong một phạm vi nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrary decision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.