(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-considered decision
C1

well-considered decision

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng quyết định thấu đáo quyết định chín chắn quyết định có suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-considered decision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cân nhắc và lên kế hoạch cẩn thận; thể hiện sự suy nghĩ thấu đáo.

Definition (English Meaning)

Carefully thought about and planned; showing careful thought.

Ví dụ Thực tế với 'Well-considered decision'

  • "The company made a well-considered decision to invest in renewable energy."

    "Công ty đã đưa ra một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng khi đầu tư vào năng lượng tái tạo."

  • "After much debate, the committee made a well-considered decision."

    "Sau nhiều tranh luận, ủy ban đã đưa ra một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng."

  • "This was a well-considered decision based on years of experience."

    "Đây là một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên kinh nghiệm nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-considered decision'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtful(chu đáo, cẩn trọng)
deliberate(có chủ ý, thận trọng)
reasoned(dựa trên lý trí, có lý lẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

hasty(vội vàng)
impulsive(bốc đồng)
rash(thiếu suy nghĩ)

Từ liên quan (Related Words)

strategic(mang tính chiến lược)
informed(có hiểu biết, được thông báo đầy đủ)
calculated(tính toán kỹ lưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Ra quyết định

Ghi chú Cách dùng 'Well-considered decision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'well-considered' nhấn mạnh quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng và cẩn trọng trước khi đưa ra quyết định. Nó cho thấy sự cân nhắc các yếu tố, hậu quả tiềm ẩn và các lựa chọn khác nhau. Khác với 'thoughtful', 'well-considered' tập trung hơn vào quá trình cân nhắc logic và lý trí, thay vì chỉ thể hiện sự quan tâm đến người khác. Ví dụ, một 'well-considered plan' là một kế hoạch đã được suy nghĩ và chuẩn bị kỹ lưỡng, trong khi một 'thoughtful gift' là một món quà thể hiện sự quan tâm đến người nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-considered decision'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that was a well-considered decision, and it clearly paid off!
Wow, đó là một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng, và rõ ràng nó đã được đền đáp!
Phủ định
Alas, that wasn't a well-considered decision, and now we're facing the consequences.
Than ôi, đó không phải là một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng, và bây giờ chúng ta đang phải đối mặt với hậu quả.
Nghi vấn
Hey, was that really a well-considered decision, or did you just act impulsively?
Này, đó có thực sự là một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng không, hay bạn chỉ hành động bốc đồng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)