informing
verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cung cấp cho ai đó thông tin, sự kiện; có ảnh hưởng đến điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Giving someone facts or information; having an influence on something.
Ví dụ Thực tế với 'Informing'
-
"The professor is informing the students about the upcoming exam."
"Giáo sư đang thông báo cho sinh viên về kỳ thi sắp tới."
-
"Informing the public is a crucial responsibility of the government."
"Việc thông báo cho công chúng là một trách nhiệm quan trọng của chính phủ."
-
"She spent the morning informing her colleagues about the new policy."
"Cô ấy đã dành cả buổi sáng để thông báo cho các đồng nghiệp về chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Informing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Informing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng V-ing của động từ "inform", được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc một phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó hoạt động như một danh từ, chỉ hành động cung cấp thông tin. Khi là phân từ hiện tại, nó thường mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một tính chất của sự vật, sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "about", nghĩa là thông báo về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "He is informing them about the changes." Khi đi với "of", thường liên quan đến việc tố cáo ai đó (nghĩa này ít phổ biến hơn). Khi đi với "on", thường chỉ việc cung cấp thông tin chính thức về một vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Informing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Informing the public about health risks is crucial for disease prevention.
|
Việc thông báo cho công chúng về các rủi ro sức khỏe là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh tật. |
| Phủ định |
Not informing the team about the changes led to several misunderstandings.
|
Việc không thông báo cho nhóm về những thay đổi đã dẫn đến một vài hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is informing the customers about the delay your responsibility?
|
Việc thông báo cho khách hàng về sự chậm trễ có phải là trách nhiệm của bạn không? |