(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informing
B2

informing

verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thông báo báo tin cung cấp thông tin cho biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp cho ai đó thông tin, sự kiện; có ảnh hưởng đến điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Giving someone facts or information; having an influence on something.

Ví dụ Thực tế với 'Informing'

  • "The professor is informing the students about the upcoming exam."

    "Giáo sư đang thông báo cho sinh viên về kỳ thi sắp tới."

  • "Informing the public is a crucial responsibility of the government."

    "Việc thông báo cho công chúng là một trách nhiệm quan trọng của chính phủ."

  • "She spent the morning informing her colleagues about the new policy."

    "Cô ấy đã dành cả buổi sáng để thông báo cho các đồng nghiệp về chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advising(khuyên bảo, thông báo)
notifying(thông báo, báo tin)
updating(cập nhật thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

misinforming(cung cấp thông tin sai lệch)
concealing(che giấu, giấu diếm)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp, truyền thông)
education(giáo dục)
journalism(báo chí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Informing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ "inform", được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc một phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó hoạt động như một danh từ, chỉ hành động cung cấp thông tin. Khi là phân từ hiện tại, nó thường mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một tính chất của sự vật, sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of on

Khi đi với "about", nghĩa là thông báo về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "He is informing them about the changes." Khi đi với "of", thường liên quan đến việc tố cáo ai đó (nghĩa này ít phổ biến hơn). Khi đi với "on", thường chỉ việc cung cấp thông tin chính thức về một vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Informing the public about health risks is crucial for disease prevention.
Việc thông báo cho công chúng về các rủi ro sức khỏe là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh tật.
Phủ định
Not informing the team about the changes led to several misunderstandings.
Việc không thông báo cho nhóm về những thay đổi đã dẫn đến một vài hiểu lầm.
Nghi vấn
Is informing the customers about the delay your responsibility?
Việc thông báo cho khách hàng về sự chậm trễ có phải là trách nhiệm của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)