(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ updating
B2

updating

Động từ (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang cập nhật việc cập nhật cập nhật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Updating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó hiện đại hơn hoặc cập nhật hơn.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something more modern or up to date.

Ví dụ Thực tế với 'Updating'

  • "The company is constantly updating its software."

    "Công ty liên tục cập nhật phần mềm của mình."

  • "Updating the database is a critical task."

    "Việc cập nhật cơ sở dữ liệu là một nhiệm vụ quan trọng."

  • "I am updating my resume to reflect my new skills."

    "Tôi đang cập nhật sơ yếu lý lịch của mình để thể hiện các kỹ năng mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Updating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: updating (ít dùng)
  • Verb: update
  • Adjective: updated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Updating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'update'. Thường được dùng như một danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle) trong câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Khi dùng 'updating on', nó có nghĩa là cập nhật thông tin về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'We are updating you on the latest news.' Khi dùng 'updating with', nó có nghĩa là cập nhật cái gì đó với thông tin mới. Ví dụ: 'Updating the software with the latest patches.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Updating'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are updating their software to the latest version.
Họ đang cập nhật phần mềm của họ lên phiên bản mới nhất.
Phủ định
She is not updating the files herself; the IT department is handling it.
Cô ấy không tự cập nhật các tệp; bộ phận CNTT đang xử lý việc đó.
Nghi vấn
Are you updating the website's content regularly?
Bạn có đang cập nhật nội dung trang web thường xuyên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software will update automatically tonight.
Phần mềm sẽ tự động cập nhật tối nay.
Phủ định
I am not going to update my phone until the new version is released.
Tôi sẽ không cập nhật điện thoại của tôi cho đến khi phiên bản mới được phát hành.
Nghi vấn
Will you update your resume before applying for the job?
Bạn sẽ cập nhật sơ yếu lý lịch của bạn trước khi nộp đơn xin việc chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)