updating
Động từ (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Updating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó hiện đại hơn hoặc cập nhật hơn.
Definition (English Meaning)
The act or process of making something more modern or up to date.
Ví dụ Thực tế với 'Updating'
-
"The company is constantly updating its software."
"Công ty liên tục cập nhật phần mềm của mình."
-
"Updating the database is a critical task."
"Việc cập nhật cơ sở dữ liệu là một nhiệm vụ quan trọng."
-
"I am updating my resume to reflect my new skills."
"Tôi đang cập nhật sơ yếu lý lịch của mình để thể hiện các kỹ năng mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Updating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: updating (ít dùng)
- Verb: update
- Adjective: updated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Updating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng V-ing của động từ 'update'. Thường được dùng như một danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle) trong câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'updating on', nó có nghĩa là cập nhật thông tin về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'We are updating you on the latest news.' Khi dùng 'updating with', nó có nghĩa là cập nhật cái gì đó với thông tin mới. Ví dụ: 'Updating the software with the latest patches.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Updating'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are updating their software to the latest version.
|
Họ đang cập nhật phần mềm của họ lên phiên bản mới nhất. |
| Phủ định |
She is not updating the files herself; the IT department is handling it.
|
Cô ấy không tự cập nhật các tệp; bộ phận CNTT đang xử lý việc đó. |
| Nghi vấn |
Are you updating the website's content regularly?
|
Bạn có đang cập nhật nội dung trang web thường xuyên không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software will update automatically tonight.
|
Phần mềm sẽ tự động cập nhật tối nay. |
| Phủ định |
I am not going to update my phone until the new version is released.
|
Tôi sẽ không cập nhật điện thoại của tôi cho đến khi phiên bản mới được phát hành. |
| Nghi vấn |
Will you update your resume before applying for the job?
|
Bạn sẽ cập nhật sơ yếu lý lịch của bạn trước khi nộp đơn xin việc chứ? |