(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instillation
C1

instillation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhỏ giọt sự thấm nhuần sự gieo rắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instillation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhỏ giọt một chất lỏng vào thứ gì đó; sự đưa một chất lỏng vào, đặc biệt là vào một khoang cơ thể, cho mục đích trị liệu.

Definition (English Meaning)

The act of putting a liquid into something, drop by drop; the introduction of a liquid, especially into a body cavity, for therapeutic purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Instillation'

  • "The instillation of eye drops should be done carefully to avoid contamination."

    "Việc nhỏ thuốc nhỏ mắt nên được thực hiện cẩn thận để tránh nhiễm bẩn."

  • "The doctor prescribed an instillation of antibiotics to treat the ear infection."

    "Bác sĩ kê đơn nhỏ thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng tai."

  • "The instillation of positive values starts at a young age."

    "Việc thấm nhuần những giá trị tích cực bắt đầu từ khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instillation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

implantation(sự cấy ghép, sự gieo vào) infusion(sự truyền, sự tiêm)
introduction(sự giới thiệu, sự đưa vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

removal(sự loại bỏ)
extraction(sự chiết xuất)

Từ liên quan (Related Words)

irrigation(sự tưới rửa)
administration(sự quản lý, sự thực hiện (thuốc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong Y học Tôn giáo Kỹ thuật...)

Ghi chú Cách dùng 'Instillation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'instillation' thường đề cập đến việc nhỏ thuốc vào mắt, mũi, tai, hoặc bàng quang. Ngoài ra, nó còn có nghĩa bóng là sự gieo rắc, thấm nhuần một ý tưởng, niềm tin một cách dần dần và bền bỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

Instillation of: dùng để chỉ việc nhỏ (cái gì) vào (cái gì). Instillation into: nhấn mạnh sự đưa vào bên trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instillation'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company instilled new safety procedures last year.
Công ty đã thấm nhuần các quy trình an toàn mới vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't instill a sense of urgency in the team, which led to delays.
Họ đã không thấm nhuần ý thức cấp bách vào đội, điều này dẫn đến sự chậm trễ.
Nghi vấn
Did the coach instill a winning mentality in the players before the final game?
Có phải huấn luyện viên đã thấm nhuần một tinh thần chiến thắng vào các cầu thủ trước trận chung kết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)