(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inventively
C1

inventively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sáng tạo đầy sáng tạo có tính sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inventively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sáng tạo và độc đáo; với sự sáng tạo.

Definition (English Meaning)

In a creative and original way; with inventiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Inventively'

  • "She inventively used recycled materials to create beautiful sculptures."

    "Cô ấy đã sử dụng vật liệu tái chế một cách sáng tạo để tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp mắt."

  • "The students inventively solved the problem using everyday objects."

    "Các học sinh đã giải quyết vấn đề một cách sáng tạo bằng cách sử dụng các đồ vật hàng ngày."

  • "The chef inventively combined different flavors to create a unique dish."

    "Đầu bếp đã kết hợp một cách sáng tạo các hương vị khác nhau để tạo ra một món ăn độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inventively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: invent
  • Adjective: inventive
  • Adverb: inventively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimaginatively(một cách thiếu sáng tạo)
ordinarily(một cách bình thường)
conventionally(một cách thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inventively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inventively' diễn tả hành động hoặc phương pháp được thực hiện một cách sáng tạo, thể hiện sự khéo léo trong việc tìm ra giải pháp mới hoặc cách tiếp cận vấn đề. Nó nhấn mạnh tính đổi mới và độc đáo. Khác với 'creatively' (một cách sáng tạo) có thể chỉ đơn giản là áp dụng các ý tưởng đã có theo cách mới, 'inventively' ngụ ý việc tạo ra những điều hoàn toàn mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inventively'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She could inventively design a solution if given the resources.
Cô ấy có thể thiết kế một giải pháp một cách sáng tạo nếu được cung cấp tài nguyên.
Phủ định
He shouldn't invent solutions without understanding the problem first.
Anh ấy không nên phát minh ra các giải pháp mà không hiểu vấn đề trước.
Nghi vấn
Could they invent a new kind of energy source?
Liệu họ có thể phát minh ra một loại nguồn năng lượng mới không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She designed the costumes inventively.
Cô ấy đã thiết kế những bộ trang phục một cách sáng tạo.
Phủ định
Only inventively did he solve the complex puzzle.
Chỉ bằng sự sáng tạo anh ấy mới giải được câu đố phức tạp.
Nghi vấn
Should he inventively approach the task, success is more likely.
Nếu anh ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách sáng tạo, thành công sẽ có nhiều khả năng hơn.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be inventively designing new gadgets for the company next year.
Cô ấy sẽ đang thiết kế một cách sáng tạo những thiết bị mới cho công ty vào năm tới.
Phủ định
They won't be inventing excuses for their failure; they'll be taking responsibility.
Họ sẽ không viện cớ cho thất bại của mình; họ sẽ chịu trách nhiệm.
Nghi vấn
Will he be inventing a new solution to the problem when we arrive?
Liệu anh ấy có đang sáng tạo ra một giải pháp mới cho vấn đề khi chúng ta đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)