ingenuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingenuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thật thà, ngây thơ, chất phác; không giả tạo.
Definition (English Meaning)
Frank, open, and sincere; artless; innocent.
Ví dụ Thực tế với 'Ingenuous'
-
"Her ingenuous smile won everyone over."
"Nụ cười ngây thơ của cô ấy đã chinh phục tất cả mọi người."
-
"He had an ingenuous faith in human nature."
"Anh ấy có một niềm tin ngây thơ vào bản chất con người."
-
"She asked an ingenuous question about the company's finances."
"Cô ấy đã hỏi một câu hỏi ngây thơ về tình hình tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingenuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ingenuous
- Adverb: ingenuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingenuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ingenuous' thường được dùng để miêu tả một người có tính cách chân thật, không che giấu cảm xúc hay suy nghĩ. Nó mang sắc thái tích cực, nhưng đôi khi cũng ngụ ý sự thiếu kinh nghiệm hoặc ngây ngô. Phân biệt với 'ingenious' (tài tình, khéo léo). 'Ingenuous' thiên về tính cách, còn 'ingenious' thiên về khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingenuous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he answered the questions so ingenuously impressed everyone in the room.
|
Việc anh ấy trả lời các câu hỏi một cách ngây thơ như vậy đã gây ấn tượng với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
It wasn't surprising that his ingenuous nature led him to trust the wrong people.
|
Không có gì ngạc nhiên khi bản chất ngây thơ của anh ấy khiến anh ấy tin tưởng nhầm người. |
| Nghi vấn |
Whether she was truly as ingenuous as she seemed was a question on everyone's mind.
|
Liệu cô ấy có thực sự ngây thơ như vẻ bề ngoài hay không là một câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she ingenuously believed his elaborate story.
|
Chà, cô ấy ngây thơ tin vào câu chuyện được thêu dệt công phu của anh ta. |
| Phủ định |
Alas, he wasn't ingenuous in his apology; it was all an act.
|
Than ôi, anh ta không hề chân thật trong lời xin lỗi của mình; tất cả chỉ là một màn kịch. |
| Nghi vấn |
Really, do you think he's that ingenuous?
|
Thật sao, bạn nghĩ anh ta ngây thơ đến vậy à? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She ingenuously believed everything he told her.
|
Cô ấy ngây thơ tin mọi điều anh ấy nói với cô. |
| Phủ định |
They were not ingenuous in their dealings with us; we suspected hidden motives.
|
Họ không ngây thơ trong các giao dịch với chúng tôi; chúng tôi nghi ngờ những động cơ ẩn giấu. |
| Nghi vấn |
Was it ingenuous of him to trust that stranger so easily?
|
Có phải anh ta đã quá ngây thơ khi dễ dàng tin tưởng người lạ đó? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she weren't so ingenuous, she would realize he was lying.
|
Nếu cô ấy không quá ngây thơ, cô ấy sẽ nhận ra anh ta đang nói dối. |
| Phủ định |
If he didn't act so ingenuously, people wouldn't take advantage of him.
|
Nếu anh ấy không hành động quá ngây thơ, mọi người sẽ không lợi dụng anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would she be so easily deceived if she weren't so ingenuous?
|
Cô ấy có dễ bị lừa như vậy không nếu cô ấy không quá ngây thơ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is being ingenuous, they often don't realize the consequences of their actions.
|
Nếu ai đó ngây thơ, họ thường không nhận ra hậu quả từ hành động của mình. |
| Phủ định |
If someone is ingenuous, they don't always understand sarcasm.
|
Nếu ai đó ngây thơ, họ không phải lúc nào cũng hiểu được sự mỉa mai. |
| Nghi vấn |
If a person is ingenuous, does that mean they lack worldly experience?
|
Nếu một người ngây thơ, điều đó có nghĩa là họ thiếu kinh nghiệm sống phải không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He answered the questions ingenuously.
|
Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách ngây thơ. |
| Phủ định |
Only in retrospect did I realize how ingenuously she had acted, feigning ignorance to avoid responsibility.
|
Chỉ khi nhìn lại, tôi mới nhận ra cô ấy đã hành động ngây thơ như thế nào, giả vờ không biết để trốn tránh trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Had she been so ingenuous, would she have trusted him so implicitly?
|
Nếu cô ấy không ngây thơ như vậy, liệu cô ấy có tin tưởng anh ta một cách tuyệt đối như vậy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had thought he was being ingenuous when he told her the story.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nghĩ anh ta ngây thơ khi anh ta kể cho cô ấy câu chuyện. |
| Phủ định |
He told me that he had not believed she was being ingenuous, but rather deliberately misleading.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tin rằng cô ấy ngây thơ, mà là cố tình gây hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
The detective asked if the witness had thought the suspect was ingenuous in his alibi.
|
Thám tử hỏi liệu nhân chứng có nghĩ rằng nghi phạm ngây thơ trong bằng chứng ngoại phạm của mình không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is so ingenuous that she believes everything she is told.
|
Cô ấy ngây thơ đến nỗi tin mọi điều cô ấy được kể. |
| Phủ định |
Isn't it ingenuous to think that everyone has good intentions?
|
Chẳng phải quá ngây thơ khi nghĩ rằng ai cũng có ý tốt sao? |
| Nghi vấn |
Is he ingenuous in his dealings with others?
|
Anh ấy có ngây thơ trong cách đối xử với người khác không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is ingenuous when she believes everything people tell her.
|
Cô ấy ngây thơ khi tin mọi điều mọi người nói với cô ấy. |
| Phủ định |
He does not behave ingenuously; he always has ulterior motives.
|
Anh ấy không cư xử một cách ngây thơ; anh ấy luôn có động cơ thầm kín. |
| Nghi vấn |
Is he ingenuous, or is he just pretending?
|
Anh ấy ngây thơ thật, hay anh ấy chỉ đang giả vờ? |