(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deep-seated
C1

deep-seated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ăn sâu thâm căn cố đế bám rễ sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deep-seated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn sâu, bám rễ sâu, khó thay đổi; thâm căn cố đế.

Definition (English Meaning)

Firmly established and difficult to change; ingrained.

Ví dụ Thực tế với 'Deep-seated'

  • "There is deep-seated resentment in the community."

    "Có một sự oán giận sâu sắc trong cộng đồng."

  • "He has a deep-seated fear of flying."

    "Anh ấy có một nỗi sợ bay ăn sâu vào tâm trí."

  • "Deep-seated beliefs are difficult to change."

    "Những niềm tin thâm căn cố đế rất khó thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deep-seated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: deep-seated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Deep-seated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deep-seated' thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc, niềm tin, thói quen hoặc vấn đề đã tồn tại trong một thời gian dài và khó loại bỏ hoặc thay đổi. Nó nhấn mạnh tính chất lâu dài và khó lay chuyển của điều được mô tả. So với 'ingrained', 'deep-seated' có thể ám chỉ một nguồn gốc sâu xa hơn, có thể liên quan đến những trải nghiệm thời thơ ấu hoặc các yếu tố xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'deep-seated in' thường được sử dụng để chỉ ra cái gì đó có nguồn gốc sâu xa trong một người, một nhóm hoặc một hệ thống. Ví dụ: 'deep-seated prejudices in society'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deep-seated'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His deep-seated resentment, a product of years of neglect, finally surfaced, causing a major conflict within the family.
Sự oán giận ăn sâu của anh ấy, một sản phẩm của nhiều năm bị bỏ rơi, cuối cùng đã nổi lên, gây ra một cuộc xung đột lớn trong gia đình.
Phủ định
Despite his efforts, the deep-seated prejudice, sadly, did not disappear, and discrimination continued to plague the community.
Mặc dù đã nỗ lực, nhưng thành kiến ăn sâu, thật đáng buồn, đã không biến mất, và sự phân biệt đối xử tiếp tục gây khó khăn cho cộng đồng.
Nghi vấn
Considering its deep-seated roots, is this issue, in your opinion, likely to be resolved quickly?
Xem xét nguồn gốc sâu xa của nó, theo bạn, vấn đề này có khả năng được giải quyết nhanh chóng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization acknowledged the deep-seated issues within the community.
Tổ chức thừa nhận những vấn đề ăn sâu trong cộng đồng.
Phủ định
The doctor did not find any deep-seated trauma affecting his patient.
Bác sĩ không tìm thấy bất kỳ chấn thương sâu sắc nào ảnh hưởng đến bệnh nhân của mình.
Nghi vấn
Does the company have a deep-seated commitment to environmental sustainability?
Công ty có cam kết sâu sắc đối với sự bền vững môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)