ingredient
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingredient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc yếu tố của một thứ gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Ingredient'
-
"Salt is a key ingredient in many dishes."
"Muối là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn."
-
"Honesty is an important ingredient for a successful relationship."
"Sự trung thực là một thành phần quan trọng cho một mối quan hệ thành công."
-
"The cake contains only natural ingredients."
"Bánh này chỉ chứa các thành phần tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingredient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingredient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các thành phần trong một công thức nấu ăn hoặc các yếu tố cấu thành một sản phẩm, tình huống, hoặc quá trình. 'Ingredient' nhấn mạnh vai trò cấu thành, đóng góp vào tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ingredient in': Thành phần trong cái gì (ví dụ: ingredient in a recipe). 'Ingredient of': Thành phần của cái gì (ví dụ: ingredient of success).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingredient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.