(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ingredient
B1

ingredient

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần nguyên liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingredient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoặc yếu tố của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A component part or element of something.

Ví dụ Thực tế với 'Ingredient'

  • "Salt is a key ingredient in many dishes."

    "Muối là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn."

  • "Honesty is an important ingredient for a successful relationship."

    "Sự trung thực là một thành phần quan trọng cho một mối quan hệ thành công."

  • "The cake contains only natural ingredients."

    "Bánh này chỉ chứa các thành phần tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ingredient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

recipe(công thức)
dish(món ăn)
mixture(hỗn hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Ingredient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các thành phần trong một công thức nấu ăn hoặc các yếu tố cấu thành một sản phẩm, tình huống, hoặc quá trình. 'Ingredient' nhấn mạnh vai trò cấu thành, đóng góp vào tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Ingredient in': Thành phần trong cái gì (ví dụ: ingredient in a recipe). 'Ingredient of': Thành phần của cái gì (ví dụ: ingredient of success).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingredient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)