(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ component
B1

component

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

linh kiện thành phần bộ phận cấu thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một bộ phận kết hợp với các bộ phận khác để tạo thành một thứ lớn hơn

Definition (English Meaning)

a part that combines with other parts to form something bigger

Ví dụ Thực tế với 'Component'

  • "The factory assembles electronic components for computers."

    "Nhà máy lắp ráp các linh kiện điện tử cho máy tính."

  • "Trust is a vital component of any successful relationship."

    "Niềm tin là một thành phần quan trọng của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."

  • "This software has several components."

    "Phần mềm này có một vài thành phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Component'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

part(bộ phận, phần)
element(yếu tố)
piece(mảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'component' thường được sử dụng để chỉ một phần tử cần thiết và không thể thiếu của một hệ thống, máy móc, hoặc sản phẩm. Nó nhấn mạnh tính chất cấu thành và sự đóng góp vào chức năng tổng thể. Khác với 'part' chỉ đơn giản là một mảnh của cái gì đó, 'component' mang ý nghĩa chuyên môn và kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Component of’: chỉ rõ thành phần là một phần của cái gì. Ví dụ: ‘A key component of the engine.’ ‘Component in’: thường được dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò của thành phần trong một hệ thống lớn. Ví dụ: ‘Its role as a component in the overall strategy.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)