inhabitant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhabitant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc động vật sống ở một nơi cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person or animal that lives in a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Inhabitant'
-
"The original inhabitants of the island were Polynesians."
"Những cư dân bản địa của hòn đảo là người Polynesia."
-
"The inhabitants of the city are very friendly."
"Cư dân của thành phố rất thân thiện."
-
"This forest is home to many different animal inhabitants."
"Khu rừng này là nhà của nhiều loài động vật khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhabitant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhabitant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "inhabitant" thường được dùng để chỉ cư dân của một khu vực, thành phố, quốc gia, hoặc thậm chí là một môi trường sống cụ thể. Nó mang tính chất khách quan và thường không mang sắc thái biểu cảm mạnh. So sánh với 'resident' cũng có nghĩa là cư dân, nhưng 'resident' có thể mang ý nghĩa về mặt pháp lý, ví dụ như 'permanent resident' (thường trú nhân). Trong khi đó, 'inhabitant' nhấn mạnh hơn về việc sinh sống thực tế tại một địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Inhabitant of" được sử dụng để chỉ rõ một khu vực lớn hơn như một quốc gia hoặc một hành tinh (ví dụ: inhabitants of Earth). "Inhabitant in" (ít phổ biến hơn) có thể được sử dụng để chỉ một khu vực nhỏ hơn, hẹp hơn (ví dụ: inhabitants in this small village). Tuy nhiên, 'in' thường được sử dụng với các từ khác như 'living in'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhabitant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.