(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population
B2

population

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dân số quần thể tổng thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số người đang sinh sống ở một quốc gia, khu vực hoặc địa điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

All the people living in a particular country, area, or place.

Ví dụ Thực tế với 'Population'

  • "The world's population is growing rapidly."

    "Dân số thế giới đang tăng nhanh chóng."

  • "The city has a large Hispanic population."

    "Thành phố này có một lượng lớn dân số gốc Tây Ban Nha."

  • "Overpopulation is a serious environmental issue."

    "Quá tải dân số là một vấn đề môi trường nghiêm trọng."

  • "A survey was conducted to study the population's attitudes toward climate change."

    "Một cuộc khảo sát đã được tiến hành để nghiên cứu thái độ của dân chúng đối với biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inhabitants(cư dân)
residents(người dân)
community(cộng đồng)
denizens(dân cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Xã hội học Sinh học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Population'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'population' thường được dùng để chỉ một nhóm người hoặc sinh vật sống trong một khu vực địa lý xác định. Nó có thể ám chỉ tổng số người/sinh vật, hoặc một phần của tổng số đó (ví dụ: 'the elderly population' - dân số già). So sánh với 'community', 'population' nhấn mạnh đến số lượng hơn là mối quan hệ xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Population of' được dùng để chỉ dân số của một địa điểm hoặc nhóm cụ thể (ví dụ: the population of Vietnam). 'Population in' thường dùng để chỉ dân số bên trong một khu vực hoặc nhóm (ví dụ: the population in rural areas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)