inhale
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hít vào không khí, khí gas, khói, v.v.
Definition (English Meaning)
To breathe in air, gas, smoke, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Inhale'
-
"She inhaled deeply, filling her lungs with fresh air."
"Cô ấy hít một hơi thật sâu, lấp đầy phổi bằng không khí trong lành."
-
"The doctor told him to inhale deeply."
"Bác sĩ bảo anh ấy hít thở sâu."
-
"Inhaling the fumes made her dizzy."
"Hít phải khói khiến cô ấy chóng mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inhale thường được sử dụng để mô tả hành động hít thở một cách chủ động. Nó có thể liên quan đến việc hít thở sâu, ví dụ như trong các bài tập yoga hoặc khi sử dụng thuốc xịt. So sánh với 'breathe in' (hít vào), 'inhale' có sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Inhale into (something): Hít vào cái gì đó (ví dụ: inhale the medication into your lungs). Inhale from (something): Hít từ cái gì đó (ví dụ: inhale from an inhaler).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.