(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhale
B1

inhale

động từ

Nghĩa tiếng Việt

hít vào sự hít vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hít vào không khí, khí gas, khói, v.v.

Definition (English Meaning)

To breathe in air, gas, smoke, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Inhale'

  • "She inhaled deeply, filling her lungs with fresh air."

    "Cô ấy hít một hơi thật sâu, lấp đầy phổi bằng không khí trong lành."

  • "The doctor told him to inhale deeply."

    "Bác sĩ bảo anh ấy hít thở sâu."

  • "Inhaling the fumes made her dizzy."

    "Hít phải khói khiến cô ấy chóng mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breathe in(hít vào)
aspirate(hút vào (trong y khoa))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Inhale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inhale thường được sử dụng để mô tả hành động hít thở một cách chủ động. Nó có thể liên quan đến việc hít thở sâu, ví dụ như trong các bài tập yoga hoặc khi sử dụng thuốc xịt. So sánh với 'breathe in' (hít vào), 'inhale' có sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

Inhale into (something): Hít vào cái gì đó (ví dụ: inhale the medication into your lungs). Inhale from (something): Hít từ cái gì đó (ví dụ: inhale from an inhaler).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)