(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhale
B1

exhale

động từ

Nghĩa tiếng Việt

thở ra xuất khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thở ra.

Definition (English Meaning)

To breathe out.

Ví dụ Thực tế với 'Exhale'

  • "She closed her eyes and exhaled slowly."

    "Cô ấy nhắm mắt lại và thở ra chậm rãi."

  • "The doctor asked him to exhale deeply."

    "Bác sĩ yêu cầu anh ấy thở ra sâu."

  • "He could see his breath as he exhaled in the cold air."

    "Anh ấy có thể nhìn thấy hơi thở của mình khi thở ra trong không khí lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhale'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breathe out(thở ra)
respire(thở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Exhale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'exhale' mô tả hành động đẩy không khí ra khỏi phổi. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, y học, thể thao hoặc khi nói về kỹ thuật thở trong thiền định và yoga. Cần phân biệt với 'inhale' (hít vào).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhale'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After he finished his meditation, he began to exhale slowly as the instructor had directed.
Sau khi hoàn thành thiền định, anh ấy bắt đầu thở ra từ từ như hướng dẫn viên đã chỉ đạo.
Phủ định
Unless you exhale completely, you won't get the full benefit of the breathing exercise.
Trừ khi bạn thở ra hoàn toàn, bạn sẽ không nhận được đầy đủ lợi ích từ bài tập thở.
Nghi vấn
Do you feel calmer after you exhale deeply, or does it take a few more breaths?
Bạn có cảm thấy bình tĩnh hơn sau khi thở sâu ra không, hay cần thêm vài nhịp thở nữa?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should exhale slowly during yoga.
Bạn nên thở ra chậm rãi trong khi tập yoga.
Phủ định
You must not exhale too forcefully after surgery.
Bạn không được thở ra quá mạnh sau phẫu thuật.
Nghi vấn
Could he exhale deeply to relieve his stress?
Anh ấy có thể thở sâu để giảm căng thẳng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The yoga instructor exhales deeply to demonstrate proper breathing.
Huấn luyện viên yoga thở ra sâu để minh họa cách thở đúng.
Phủ định
No sooner had he exhaled the smoke than he started coughing.
Anh ta vừa mới thở ra làn khói thì đã bắt đầu ho.
Nghi vấn
Should you exhale too quickly, you might feel dizzy.
Nếu bạn thở ra quá nhanh, bạn có thể cảm thấy chóng mặt.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The yoga instructor's exhalation was a cue for the class to relax.
Sự thở ra của hướng dẫn viên yoga là một tín hiệu để cả lớp thư giãn.
Phủ định
My brothers' exhalations weren't a sign of relief, but of exhaustion.
Những hơi thở ra của các anh trai tôi không phải là dấu hiệu của sự nhẹ nhõm, mà là của sự kiệt sức.
Nghi vấn
Is it the dragon's exhalation that causes the surrounding temperatures to increase?
Có phải hơi thở ra của con rồng là nguyên nhân khiến nhiệt độ xung quanh tăng lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)