exhale
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thở ra.
Definition (English Meaning)
To breathe out.
Ví dụ Thực tế với 'Exhale'
-
"She closed her eyes and exhaled slowly."
"Cô ấy nhắm mắt lại và thở ra chậm rãi."
-
"The doctor asked him to exhale deeply."
"Bác sĩ yêu cầu anh ấy thở ra sâu."
-
"He could see his breath as he exhaled in the cold air."
"Anh ấy có thể nhìn thấy hơi thở của mình khi thở ra trong không khí lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exhalation
- Verb: exhale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'exhale' mô tả hành động đẩy không khí ra khỏi phổi. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, y học, thể thao hoặc khi nói về kỹ thuật thở trong thiền định và yoga. Cần phân biệt với 'inhale' (hít vào).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhale'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After he finished his meditation, he began to exhale slowly as the instructor had directed.
|
Sau khi hoàn thành thiền định, anh ấy bắt đầu thở ra từ từ như hướng dẫn viên đã chỉ đạo. |
| Phủ định |
Unless you exhale completely, you won't get the full benefit of the breathing exercise.
|
Trừ khi bạn thở ra hoàn toàn, bạn sẽ không nhận được đầy đủ lợi ích từ bài tập thở. |
| Nghi vấn |
Do you feel calmer after you exhale deeply, or does it take a few more breaths?
|
Bạn có cảm thấy bình tĩnh hơn sau khi thở sâu ra không, hay cần thêm vài nhịp thở nữa? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should exhale slowly during yoga.
|
Bạn nên thở ra chậm rãi trong khi tập yoga. |
| Phủ định |
You must not exhale too forcefully after surgery.
|
Bạn không được thở ra quá mạnh sau phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Could he exhale deeply to relieve his stress?
|
Anh ấy có thể thở sâu để giảm căng thẳng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The yoga instructor exhales deeply to demonstrate proper breathing.
|
Huấn luyện viên yoga thở ra sâu để minh họa cách thở đúng. |
| Phủ định |
No sooner had he exhaled the smoke than he started coughing.
|
Anh ta vừa mới thở ra làn khói thì đã bắt đầu ho. |
| Nghi vấn |
Should you exhale too quickly, you might feel dizzy.
|
Nếu bạn thở ra quá nhanh, bạn có thể cảm thấy chóng mặt. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The yoga instructor's exhalation was a cue for the class to relax.
|
Sự thở ra của hướng dẫn viên yoga là một tín hiệu để cả lớp thư giãn. |
| Phủ định |
My brothers' exhalations weren't a sign of relief, but of exhaustion.
|
Những hơi thở ra của các anh trai tôi không phải là dấu hiệu của sự nhẹ nhõm, mà là của sự kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Is it the dragon's exhalation that causes the surrounding temperatures to increase?
|
Có phải hơi thở ra của con rồng là nguyên nhân khiến nhiệt độ xung quanh tăng lên không? |