aspirate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspirate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát âm một âm thanh có luồng hơi thở ra nghe thấy được, thường là một phụ âm.
Definition (English Meaning)
To pronounce a sound with an audible breath.
Ví dụ Thực tế với 'Aspirate'
-
"In English, voiceless stop consonants are aspirated when they occur at the beginning of a stressed syllable."
"Trong tiếng Anh, các phụ âm tắc vô thanh được bật hơi khi chúng xuất hiện ở đầu một âm tiết được nhấn trọng âm."
-
"The doctor will aspirate fluid from your knee joint."
"Bác sĩ sẽ hút dịch từ khớp gối của bạn."
-
"The initial consonant in this word is aspirated."
"Phụ âm đầu trong từ này được bật hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aspirate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aspirate
- Verb: aspirate
- Adjective: aspirated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aspirate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, động từ 'aspirate' thường được dùng để mô tả việc một phụ âm được phát âm với luồng hơi mạnh, làm cho nó nghe rõ hơn. Ví dụ, âm /p/ trong 'pin' được 'aspirate' mạnh hơn âm /p/ trong 'spin'. Sự khác biệt này quan trọng trong việc phân biệt các âm vị (phonemes) trong nhiều ngôn ngữ. So sánh với các động từ liên quan đến phát âm khác như 'articulate' (phát âm rõ ràng) và 'pronounce' (phát âm nói chung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'on' is rarely used with this verb.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspirate'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will aspirate the fluid from the patient's lung tomorrow.
|
Bác sĩ sẽ hút dịch từ phổi của bệnh nhân vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to aspirate the sample without proper sterilization.
|
Cô ấy sẽ không hút mẫu mà không khử trùng đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will they aspirate the bone marrow to test for leukemia?
|
Họ sẽ hút tủy xương để xét nghiệm bệnh bạch cầu phải không? |