(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aspirate
C1

aspirate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bật hơi hút (dịch) chọc hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspirate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát âm một âm thanh có luồng hơi thở ra nghe thấy được, thường là một phụ âm.

Definition (English Meaning)

To pronounce a sound with an audible breath.

Ví dụ Thực tế với 'Aspirate'

  • "In English, voiceless stop consonants are aspirated when they occur at the beginning of a stressed syllable."

    "Trong tiếng Anh, các phụ âm tắc vô thanh được bật hơi khi chúng xuất hiện ở đầu một âm tiết được nhấn trọng âm."

  • "The doctor will aspirate fluid from your knee joint."

    "Bác sĩ sẽ hút dịch từ khớp gối của bạn."

  • "The initial consonant in this word is aspirated."

    "Phụ âm đầu trong từ này được bật hơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aspirate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aspirate
  • Verb: aspirate
  • Adjective: aspirated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inhale(hít vào (không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng liên quan đến việc hít thở))
draw out(rút ra (trong ngữ cảnh y học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Aspirate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, động từ 'aspirate' thường được dùng để mô tả việc một phụ âm được phát âm với luồng hơi mạnh, làm cho nó nghe rõ hơn. Ví dụ, âm /p/ trong 'pin' được 'aspirate' mạnh hơn âm /p/ trong 'spin'. Sự khác biệt này quan trọng trong việc phân biệt các âm vị (phonemes) trong nhiều ngôn ngữ. So sánh với các động từ liên quan đến phát âm khác như 'articulate' (phát âm rõ ràng) và 'pronounce' (phát âm nói chung).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

The preposition 'on' is rarely used with this verb.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspirate'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will aspirate the fluid from the patient's lung tomorrow.
Bác sĩ sẽ hút dịch từ phổi của bệnh nhân vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to aspirate the sample without proper sterilization.
Cô ấy sẽ không hút mẫu mà không khử trùng đúng cách.
Nghi vấn
Will they aspirate the bone marrow to test for leukemia?
Họ sẽ hút tủy xương để xét nghiệm bệnh bạch cầu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)