inherentism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherentism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết cho rằng một số năng lực tinh thần, ý tưởng, v.v. là bẩm sinh chứ không phải do học hỏi mà có.
Definition (English Meaning)
The theory that certain mental capacities, ideas, and so on are innate rather than acquired.
Ví dụ Thực tế với 'Inherentism'
-
"Inherentism suggests that some knowledge is pre-programmed in our minds."
"Thuyết bẩm sinh cho rằng một số kiến thức đã được lập trình sẵn trong tâm trí chúng ta."
-
"The debate between inherentism and empiricism has shaped our understanding of human cognition."
"Cuộc tranh luận giữa thuyết bẩm sinh và thuyết kinh nghiệm đã định hình sự hiểu biết của chúng ta về nhận thức của con người."
-
"Chomsky's theory of universal grammar is often associated with inherentism."
"Lý thuyết về ngữ pháp phổ quát của Chomsky thường được liên kết với thuyết bẩm sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inherentism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inherentism
- Adjective: inherentistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inherentism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inherentism đối lập với empiricism (thuyết kinh nghiệm), nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong việc hình thành kiến thức. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, inherentism thường được liên hệ với quan điểm rằng con người có một 'thiết bị thu nhận ngôn ngữ' bẩm sinh (Language Acquisition Device - LAD).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
inherentism *of* an idea; inherentism *in* the mind
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherentism'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Believing in inherentism, she argued that certain traits are present from birth, and therefore, cannot be solely attributed to environmental influences.
|
Tin vào thuyết bẩm sinh, cô ấy lập luận rằng một số đặc điểm nhất định đã có từ khi sinh ra, và do đó, không thể chỉ quy cho ảnh hưởng của môi trường. |
| Phủ định |
Inherentism, as a sole explanation for human behavior, isn't universally accepted, and many factors contribute to individual development.
|
Thuyết bẩm sinh, như một lời giải thích duy nhất cho hành vi của con người, không được chấp nhận rộng rãi, và nhiều yếu tố đóng góp vào sự phát triển cá nhân. |
| Nghi vấn |
Considering inherentistic perspectives, are we overlooking the significant impact of learning, and experience on shaping who we become?
|
Xem xét các quan điểm mang tính bẩm sinh, liệu chúng ta có đang bỏ qua tác động đáng kể của việc học tập và kinh nghiệm trong việc định hình con người chúng ta? |