nativism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nativism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính sách bảo vệ quyền lợi của người bản xứ hoặc cư dân lâu đời chống lại quyền lợi của người nhập cư.
Definition (English Meaning)
The policy of protecting the interests of native-born or established inhabitants against those of immigrants.
Ví dụ Thực tế với 'Nativism'
-
"The rise of nativism in several European countries is a cause for concern."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bản địa ở một số nước châu Âu là một điều đáng lo ngại."
-
"Nativism has a long history in the United States."
"Chủ nghĩa bản địa có một lịch sử lâu đời ở Hoa Kỳ."
-
"The politician's rhetoric appealed to nativist sentiments."
"Lời hùng biện của chính trị gia đã thu hút những tình cảm bản địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nativism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nativism
- Adjective: nativist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nativism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nativism thường liên quan đến thái độ bài ngoại, phân biệt đối xử và đôi khi là bạo lực đối với người nhập cư. Nó dựa trên niềm tin rằng người bản địa vượt trội hơn người nhập cư và văn hóa của họ cần được bảo tồn khỏi ảnh hưởng bên ngoài. Nativism khác với chủ nghĩa yêu nước (patriotism) ở chỗ nó nhấn mạnh sự loại trừ hơn là sự hòa nhập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Nativism *in* politics (chủ nghĩa bản địa trong chính trị); Nativism *towards* immigrants (chủ nghĩa bản địa đối với người nhập cư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nativism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.