(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nativism
C1

nativism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa bản địa chủ nghĩa dân tộc bản địa thuyết bẩm sinh (trong triết học/tâm lý học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nativism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách bảo vệ quyền lợi của người bản xứ hoặc cư dân lâu đời chống lại quyền lợi của người nhập cư.

Definition (English Meaning)

The policy of protecting the interests of native-born or established inhabitants against those of immigrants.

Ví dụ Thực tế với 'Nativism'

  • "The rise of nativism in several European countries is a cause for concern."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bản địa ở một số nước châu Âu là một điều đáng lo ngại."

  • "Nativism has a long history in the United States."

    "Chủ nghĩa bản địa có một lịch sử lâu đời ở Hoa Kỳ."

  • "The politician's rhetoric appealed to nativist sentiments."

    "Lời hùng biện của chính trị gia đã thu hút những tình cảm bản địa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nativism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nativism
  • Adjective: nativist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

immigration(sự nhập cư)
assimilation(sự đồng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Nativism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nativism thường liên quan đến thái độ bài ngoại, phân biệt đối xử và đôi khi là bạo lực đối với người nhập cư. Nó dựa trên niềm tin rằng người bản địa vượt trội hơn người nhập cư và văn hóa của họ cần được bảo tồn khỏi ảnh hưởng bên ngoài. Nativism khác với chủ nghĩa yêu nước (patriotism) ở chỗ nó nhấn mạnh sự loại trừ hơn là sự hòa nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Ví dụ: Nativism *in* politics (chủ nghĩa bản địa trong chính trị); Nativism *towards* immigrants (chủ nghĩa bản địa đối với người nhập cư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nativism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)