initiate conflict
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiate conflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khởi đầu, bắt đầu một cuộc xung đột, tranh chấp hoặc chiến tranh.
Definition (English Meaning)
To start or begin a conflict, dispute, or war.
Ví dụ Thực tế với 'Initiate conflict'
-
"The company's aggressive marketing tactics initiated conflict with its competitors."
"Chiến thuật marketing hung hăng của công ty đã khởi đầu một cuộc xung đột với các đối thủ cạnh tranh."
-
"The dictator's decision to invade the neighboring country initiated a major international conflict."
"Quyết định xâm lược quốc gia láng giềng của nhà độc tài đã khởi đầu một cuộc xung đột quốc tế lớn."
-
"Negotiations failed, and one of the parties decided to initiate conflict to achieve its goals."
"Các cuộc đàm phán thất bại, và một trong các bên đã quyết định khởi đầu xung đột để đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Initiate conflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: initiation, conflict
- Verb: initiate
- Adjective: initial
- Adverb: initially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initiate conflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa chủ động gây ra xung đột, có thể là để đạt được một mục đích nào đó hoặc do hành động gây hấn. 'Initiate' nhấn mạnh hành động bắt đầu một chuỗi sự kiện, trong trường hợp này là một cuộc xung đột. So với các cụm từ như 'start a conflict' hoặc 'begin a conflict', 'initiate conflict' mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'initiate conflict with', nó chỉ ra rằng một bên đang bắt đầu xung đột với một bên khác. Ví dụ: 'The country initiated conflict with its neighbor.' Khi sử dụng 'initiate conflict against', nó cũng ám chỉ một bên bắt đầu xung đột chống lại một bên khác, nhưng có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự đối đầu trực tiếp và có mục đích rõ ràng. Ví dụ: 'The rebel group initiated conflict against the government.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiate conflict'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's initiation of conflict led to a decrease in team productivity.
|
Sự khơi mào xung đột của người quản lý đã dẫn đến sự sụt giảm năng suất của nhóm. |
| Phủ định |
The company's policy isn't about employees' initiation of conflict, it's about conflict resolution.
|
Chính sách của công ty không phải về việc nhân viên khơi mào xung đột mà là về giải quyết xung đột. |
| Nghi vấn |
Is it the department head's initiation of conflict that is causing these divisions within the team?
|
Có phải sự khơi mào xung đột của trưởng phòng đang gây ra những chia rẽ trong nhóm không? |