(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mediate conflict
C1

mediate conflict

Verb

Nghĩa tiếng Việt

hòa giải xung đột làm trung gian hòa giải giải quyết xung đột bằng hòa giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediate conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hòa giải, làm trung gian giữa các bên để giải quyết xung đột; đóng vai trò trung gian để đạt được thỏa thuận hoặc dàn xếp.

Definition (English Meaning)

To intervene between people or groups in order to reconcile them; to act as an intermediary to bring about an agreement or compromise.

Ví dụ Thực tế với 'Mediate conflict'

  • "The UN is trying to mediate between the warring factions."

    "Liên Hợp Quốc đang cố gắng hòa giải giữa các phe phái đang giao tranh."

  • "The company called in a consultant to mediate the conflict between departments."

    "Công ty đã mời một chuyên gia tư vấn để hòa giải xung đột giữa các phòng ban."

  • "Switzerland has a long history of mediating international conflicts."

    "Thụy Sĩ có một lịch sử lâu dài trong việc hòa giải các xung đột quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mediate conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

incite(kích động)
aggravate(làm trầm trọng thêm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ quốc tế Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Mediate conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'mediate' mang nghĩa chủ động can thiệp để giải quyết tranh chấp. Nó khác với 'arbitrate', mang nghĩa phân xử và đưa ra quyết định cuối cùng. 'Mediate' nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm sự đồng thuận, trong khi 'arbitrate' nhấn mạnh vào quyền lực quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

mediate between X and Y (hòa giải giữa X và Y). mediate in a dispute/conflict (hòa giải trong một tranh chấp/xung đột)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediate conflict'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)