(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ initiating
B2

initiating

Verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

khởi xướng bắt đầu khởi động mở đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu hoặc đưa một cái gì đó vào hoạt động.

Definition (English Meaning)

Starting or setting something in motion.

Ví dụ Thực tế với 'Initiating'

  • "Initiating the project required significant planning."

    "Việc bắt đầu dự án đòi hỏi một kế hoạch chi tiết."

  • "The company is initiating a new marketing campaign."

    "Công ty đang bắt đầu một chiến dịch marketing mới."

  • "Initiating a conversation with a stranger can be daunting."

    "Bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ có thể gây e ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Initiating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

starting(bắt đầu)
commencing(khởi đầu)
launching(phát động)

Trái nghĩa (Antonyms)

ending(kết thúc)
concluding(kết luận)
stopping(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Initiating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'initiate'. Thường được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với 'start', 'begin'. 'Initiate' thường mang tính trang trọng hơn và ám chỉ việc bắt đầu một quá trình, kế hoạch, hoặc thay đổi quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

'Initiating into': Giới thiệu ai đó vào một nhóm, một lĩnh vực. 'Initiating with': Bắt đầu với một hành động hoặc nguồn lực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)