(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inner layer
B2

inner layer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp trong lớp bên trong lớp lót trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner layer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp bên trong, lớp nằm bên dưới hoặc được bao bọc bởi các lớp khác.

Definition (English Meaning)

The layer that is situated inside or underneath other layers.

Ví dụ Thực tế với 'Inner layer'

  • "The integrated circuit is embedded in the inner layer of the PCB."

    "Mạch tích hợp được nhúng trong lớp bên trong của bảng mạch in."

  • "The insulation material protects the inner layer from corrosion."

    "Vật liệu cách nhiệt bảo vệ lớp bên trong khỏi bị ăn mòn."

  • "The artist carefully applied the final touches to the inner layer of paint."

    "Người họa sĩ cẩn thận áp dụng những nét vẽ cuối cùng lên lớp sơn bên trong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inner layer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inner layer
  • Adjective: inner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internal layer(lớp bên trong)
underlying layer(lớp nền)

Trái nghĩa (Antonyms)

outer layer(lớp ngoài)
external layer(lớp bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

substrate(lớp nền)
core(lõi)
lining(lớp lót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khoa học vật liệu Công nghệ Sinh học Y học)

Ghi chú Cách dùng 'Inner layer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'inner layer' dùng để chỉ một lớp nằm ở vị trí bên trong so với các lớp khác. Nó có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cấu trúc vật lý của một vật thể đến các khái niệm trừu tượng hơn. Ví dụ, trong da, 'inner layer' có thể chỉ lớp hạ bì (dermis) so với lớp biểu bì (epidermis). Trong mạch điện, nó có thể là một lớp dẫn điện bên trong bảng mạch in. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn thay thế được, nhưng các cụm từ như 'internal layer' hoặc 'underlying layer' có thể được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in within

'of' được dùng để chỉ thành phần hoặc cấu trúc: 'the inner layer of the skin'. 'in' được dùng để chỉ vị trí: 'the component is in the inner layer'. 'within' cũng chỉ vị trí, nhấn mạnh sự bao bọc: 'the wiring is within the inner layer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner layer'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The earth's inner layer is called the core.
Lớp bên trong của trái đất được gọi là lõi.
Phủ định
The building's inner layer wasn't properly insulated.
Lớp bên trong của tòa nhà không được cách nhiệt đúng cách.
Nghi vấn
Is the cell's inner layer responsible for energy production?
Có phải lớp bên trong của tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)