(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ external layer
B2

external layer

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lớp ngoài lớp phủ ngoài lớp bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'External layer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp ngoài cùng hoặc lớp phủ bề mặt của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The outermost or superficial covering, coating, or sheet of something.

Ví dụ Thực tế với 'External layer'

  • "The external layer of the onion protects the edible parts inside."

    "Lớp vỏ ngoài của củ hành bảo vệ các phần ăn được bên trong."

  • "The external layer of the Earth is called the crust."

    "Lớp ngoài cùng của Trái Đất được gọi là vỏ."

  • "The paint acts as an external layer of protection against the weather."

    "Lớp sơn đóng vai trò là lớp bảo vệ bên ngoài khỏi thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'External layer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: external
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outer layer(lớp ngoài)
surface layer(lớp bề mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

internal layer(lớp bên trong)
inner layer(lớp trong)

Từ liên quan (Related Words)

coating(lớp phủ)
covering(lớp che phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Kỹ thuật (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'External layer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một lớp vật chất bao phủ hoặc bảo vệ một vật thể khác. Nó nhấn mạnh vị trí bên ngoài và vai trò bảo vệ hoặc tương tác với môi trường xung quanh. Ví dụ: 'external layer of skin' khác với 'internal tissue'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'External layer of' được sử dụng để chỉ lớp ngoài cùng là một phần của một vật thể lớn hơn. 'External layer on' thường dùng để chỉ lớp phủ bên ngoài được thêm vào vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'External layer'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building's design incorporated an external layer for insulation, weatherproofing, and aesthetic appeal.
Thiết kế của tòa nhà kết hợp một lớp bên ngoài để cách nhiệt, chống chịu thời tiết và tăng tính thẩm mỹ.
Phủ định
Without the external layer, the sensitive instruments, which were crucial for the experiment, would have been exposed to the harsh elements.
Nếu không có lớp ngoài, các thiết bị nhạy cảm, vốn rất quan trọng cho thí nghiệm, sẽ bị phơi nhiễm trước các yếu tố khắc nghiệt.
Nghi vấn
Considering the harsh environment, is an external layer, perhaps made of reinforced material, the most practical solution for protecting the spacecraft?
Xét đến môi trường khắc nghiệt, liệu một lớp bên ngoài, có lẽ được làm từ vật liệu gia cường, có phải là giải pháp thiết thực nhất để bảo vệ tàu vũ trụ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)