external layer
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'External layer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp ngoài cùng hoặc lớp phủ bề mặt của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
The outermost or superficial covering, coating, or sheet of something.
Ví dụ Thực tế với 'External layer'
-
"The external layer of the onion protects the edible parts inside."
"Lớp vỏ ngoài của củ hành bảo vệ các phần ăn được bên trong."
-
"The external layer of the Earth is called the crust."
"Lớp ngoài cùng của Trái Đất được gọi là vỏ."
-
"The paint acts as an external layer of protection against the weather."
"Lớp sơn đóng vai trò là lớp bảo vệ bên ngoài khỏi thời tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'External layer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: external
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'External layer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một lớp vật chất bao phủ hoặc bảo vệ một vật thể khác. Nó nhấn mạnh vị trí bên ngoài và vai trò bảo vệ hoặc tương tác với môi trường xung quanh. Ví dụ: 'external layer of skin' khác với 'internal tissue'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'External layer of' được sử dụng để chỉ lớp ngoài cùng là một phần của một vật thể lớn hơn. 'External layer on' thường dùng để chỉ lớp phủ bên ngoài được thêm vào vật thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'External layer'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building's design incorporated an external layer for insulation, weatherproofing, and aesthetic appeal.
|
Thiết kế của tòa nhà kết hợp một lớp bên ngoài để cách nhiệt, chống chịu thời tiết và tăng tính thẩm mỹ. |
| Phủ định |
Without the external layer, the sensitive instruments, which were crucial for the experiment, would have been exposed to the harsh elements.
|
Nếu không có lớp ngoài, các thiết bị nhạy cảm, vốn rất quan trọng cho thí nghiệm, sẽ bị phơi nhiễm trước các yếu tố khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Considering the harsh environment, is an external layer, perhaps made of reinforced material, the most practical solution for protecting the spacecraft?
|
Xét đến môi trường khắc nghiệt, liệu một lớp bên ngoài, có lẽ được làm từ vật liệu gia cường, có phải là giải pháp thiết thực nhất để bảo vệ tàu vũ trụ? |