innovations
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.
Definition (English Meaning)
New methods, ideas, or products.
Ví dụ Thực tế với 'Innovations'
-
"The company is investing heavily in research and development to drive innovations."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy các đổi mới."
-
"These innovations will improve the quality of life for millions of people."
"Những đổi mới này sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người."
-
"The government encourages innovations in renewable energy."
"Chính phủ khuyến khích đổi mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innovations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: innovation
- Adjective: innovative
- Adverb: innovatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innovations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự cải tiến và đổi mới đáng kể, mang tính đột phá so với những gì đã có trước đó. Khác với 'improvements' (cải thiện) chỉ những thay đổi nhỏ, 'innovations' mang tính chất sáng tạo và tác động lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in innovations’ dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự đổi mới xảy ra (e.g., 'in innovations in healthcare'). ‘for innovations’ chỉ mục đích của sự đổi mới (e.g., 'for innovations in sustainability'). ‘of innovations’ thường dùng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của sự đổi mới (e.g., 'of technological innovations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.