trailblazer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trailblazer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tiên phong, người đầu tiên làm điều gì đó; một nhà đổi mới.
Definition (English Meaning)
A person who is the first to do something; an innovator.
Ví dụ Thực tế với 'Trailblazer'
-
"She is a trailblazer in the field of artificial intelligence."
"Cô ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."
-
"Elon Musk is considered a trailblazer in the electric vehicle industry."
"Elon Musk được coi là một người tiên phong trong ngành công nghiệp xe điện."
-
"Marie Curie was a trailblazer for women in science."
"Marie Curie là một người tiên phong cho phụ nữ trong lĩnh vực khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trailblazer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trailblazer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trailblazer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trailblazer' mang sắc thái tích cực, thường được dùng để ca ngợi những người có tầm nhìn xa, dũng cảm vượt qua những khó khăn để mở đường cho người khác. Khác với 'pioneer' (người khai hoang), 'trailblazer' nhấn mạnh hơn vào tính chất đổi mới, sáng tạo và ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Trailblazer in': Người tiên phong trong lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: a trailblazer in medicine). * 'Trailblazer for': Người tiên phong mở đường cho điều gì đó (ví dụ: a trailblazer for women's rights).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trailblazer'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she was a trailblazer in her field, she received numerous awards throughout her career.
|
Bởi vì cô ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực của mình, cô ấy đã nhận được nhiều giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
Unless you are a trailblazer who challenges conventional thinking, you will likely remain in the status quo.
|
Trừ khi bạn là một người tiên phong, người thách thức lối tư duy thông thường, bạn có thể sẽ vẫn ở nguyên trạng. |
| Nghi vấn |
If someone becomes a trailblazer, will they always face resistance from those who prefer the old ways?
|
Nếu ai đó trở thành người tiên phong, liệu họ có luôn phải đối mặt với sự phản kháng từ những người thích cách làm cũ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she continues to break barriers and innovate, she will be remembered as a true trailblazer.
|
Nếu cô ấy tiếp tục phá vỡ các rào cản và đổi mới, cô ấy sẽ được nhớ đến như một người tiên phong thực sự. |
| Phủ định |
If the company doesn't support innovative thinking, it won't produce any trailblazers.
|
Nếu công ty không hỗ trợ tư duy đổi mới, họ sẽ không tạo ra bất kỳ người tiên phong nào. |
| Nghi vấn |
Will he become a trailblazer if he takes risks and challenges the status quo?
|
Liệu anh ấy có trở thành người tiên phong nếu anh ấy chấp nhận rủi ro và thách thức hiện trạng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a true trailblazer in the field of medical research.
|
Cô ấy là một người tiên phong thực sự trong lĩnh vực nghiên cứu y học. |
| Phủ định |
He is not a trailblazer in the traditional sense, but his contributions are still valuable.
|
Anh ấy không phải là một người tiên phong theo nghĩa truyền thống, nhưng những đóng góp của anh ấy vẫn rất có giá trị. |
| Nghi vấn |
Is she a trailblazer in the world of technology?
|
Cô ấy có phải là một người tiên phong trong thế giới công nghệ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next generation of entrepreneurs arrives, she will have been trailblazing in the tech industry for over a decade.
|
Vào thời điểm thế hệ doanh nhân tiếp theo xuất hiện, cô ấy sẽ đã tiên phong trong ngành công nghệ hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been trailblazing in the field of medicine if he doesn't take risks and explore new approaches.
|
Anh ấy sẽ không tiên phong trong lĩnh vực y học nếu anh ấy không chấp nhận rủi ro và khám phá những phương pháp mới. |
| Nghi vấn |
Will they have been trailblazing new educational methods by the end of this year?
|
Liệu họ sẽ đã tiên phong các phương pháp giáo dục mới vào cuối năm nay? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been trailblazing a new path in renewable energy before she received the award.
|
Cô ấy đã tiên phong mở đường trong lĩnh vực năng lượng tái tạo trước khi nhận được giải thưởng. |
| Phủ định |
They hadn't been trailblazing in the tech industry long before their startup failed.
|
Họ đã không tiên phong trong ngành công nghệ được bao lâu trước khi công ty khởi nghiệp của họ thất bại. |
| Nghi vấn |
Had he been trailblazing in cancer research before the major breakthrough?
|
Liệu anh ấy đã tiên phong trong nghiên cứu ung thư trước khi có bước đột phá lớn? |