groundbreaker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundbreaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật khởi xướng hoặc tiên phong trong một điều gì đó; một nhà đổi mới.
Definition (English Meaning)
A person or thing that initiates or pioneers something; an innovator.
Ví dụ Thực tế với 'Groundbreaker'
-
"Marie Curie was a groundbreaker in the field of radioactivity."
"Marie Curie là một nhà tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ."
-
"The new technology is a groundbreaker in medical treatment."
"Công nghệ mới là một bước đột phá trong điều trị y tế."
-
"He's a groundbreaker in the world of art."
"Ông ấy là một người tiên phong trong thế giới nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groundbreaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: groundbreaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groundbreaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'groundbreaker' nhấn mạnh tính chất đột phá và tạo ra những thay đổi lớn, khác biệt so với những người đi trước. Nó thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc sản phẩm có ảnh hưởng sâu rộng và tạo ra một hướng đi mới. So với 'pioneer', 'groundbreaker' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự đổi mới và thành công vượt bậc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundbreaker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.