(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groundbreaker
C1

groundbreaker

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tiên phong nhà đổi mới người mở đường bước đột phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundbreaker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật khởi xướng hoặc tiên phong trong một điều gì đó; một nhà đổi mới.

Definition (English Meaning)

A person or thing that initiates or pioneers something; an innovator.

Ví dụ Thực tế với 'Groundbreaker'

  • "Marie Curie was a groundbreaker in the field of radioactivity."

    "Marie Curie là một nhà tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ."

  • "The new technology is a groundbreaker in medical treatment."

    "Công nghệ mới là một bước đột phá trong điều trị y tế."

  • "He's a groundbreaker in the world of art."

    "Ông ấy là một người tiên phong trong thế giới nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groundbreaker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: groundbreaker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Groundbreaker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'groundbreaker' nhấn mạnh tính chất đột phá và tạo ra những thay đổi lớn, khác biệt so với những người đi trước. Nó thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc sản phẩm có ảnh hưởng sâu rộng và tạo ra một hướng đi mới. So với 'pioneer', 'groundbreaker' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự đổi mới và thành công vượt bậc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundbreaker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)