conventionalist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventionalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tuân theo các thông lệ thông thường hoặc duy trì các giá trị truyền thống.
Definition (English Meaning)
A person who follows conventional practices or upholds traditional values.
Ví dụ Thực tế với 'Conventionalist'
-
"He was seen as a conventionalist, always preferring the tried and tested methods."
"Anh ta bị coi là một người theo chủ nghĩa truyền thống, luôn thích các phương pháp đã được thử nghiệm và kiểm chứng."
-
"The company's conventionalist approach to marketing failed to attract younger customers."
"Cách tiếp cận theo chủ nghĩa truyền thống của công ty đối với hoạt động marketing đã không thu hút được khách hàng trẻ tuổi."
-
"In a society dominated by conventionalists, it can be difficult to introduce new ideas."
"Trong một xã hội bị chi phối bởi những người theo chủ nghĩa truyền thống, việc giới thiệu những ý tưởng mới có thể khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventionalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conventionalist
- Adjective: conventional
- Adverb: conventionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventionalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người có xu hướng bảo thủ, thích những gì quen thuộc và đã được thiết lập, và có thể phản đối sự thay đổi hoặc đổi mới. Mức độ tuân thủ quy ước có thể khác nhau; một số conventionalist có thể đơn giản là thích sự ổn định và trật tự, trong khi những người khác có thể tích cực phản đối bất kỳ sự sai lệch nào so với các chuẩn mực đã được chấp nhận. Thường đối lập với 'innovator' hoặc 'rebel'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as' (trong vai trò là): 'He was viewed as a conventionalist'. 'in' (trong một lĩnh vực nào đó): 'He is a conventionalist in his political views.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventionalist'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lives conventionally, preferring the familiar to the novel.
|
Anh ấy sống theo lối thông thường, thích những điều quen thuộc hơn là những điều mới lạ. |
| Phủ định |
Not only is he a conventionalist, but also his brother shares the same views.
|
Không chỉ anh ấy là một người theo chủ nghĩa truyền thống, mà em trai anh ấy cũng có chung quan điểm. |
| Nghi vấn |
Should a conventionalist be challenged, will they adapt their perspective?
|
Nếu một người theo chủ nghĩa truyền thống bị thách thức, liệu họ có điều chỉnh quan điểm của mình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a conventionalist, isn't he?
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa truyền thống, phải không? |
| Phủ định |
She isn't conventional, is she?
|
Cô ấy không theo lối thông thường, phải không? |
| Nghi vấn |
They act conventionally, don't they?
|
Họ hành động theo lẽ thường, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting conventionally until she met him.
|
Cô ấy đã hành động theo lối thông thường cho đến khi cô ấy gặp anh ấy. |
| Phủ định |
They hadn't been conventionally approaching the problem before the new manager arrived.
|
Họ đã không tiếp cận vấn đề một cách thông thường trước khi người quản lý mới đến. |
| Nghi vấn |
Had he been behaving conventionally at the party before he started dancing on the table?
|
Có phải anh ta đã cư xử theo lối thông thường tại bữa tiệc trước khi anh ta bắt đầu nhảy trên bàn không? |