(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inoffensive language
C1

inoffensive language

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ không gây khó chịu lời lẽ không xúc phạm cách diễn đạt không gây tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inoffensive language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ không có khả năng xúc phạm hoặc làm phiền lòng ai; ngôn ngữ tránh gây ra cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng tiêu cực.

Definition (English Meaning)

Language that is not likely to offend or upset anyone; language that avoids causing hurt feelings or negative reactions.

Ví dụ Thực tế với 'Inoffensive language'

  • "The company policy requires all employees to use inoffensive language in their communications."

    "Chính sách của công ty yêu cầu tất cả nhân viên sử dụng ngôn ngữ không gây khó chịu trong giao tiếp của họ."

  • "The speaker made an effort to use inoffensive language throughout the presentation."

    "Diễn giả đã nỗ lực sử dụng ngôn ngữ không gây khó chịu trong suốt bài thuyết trình."

  • "We need to train our staff to use inoffensive language when dealing with customers."

    "Chúng ta cần đào tạo nhân viên của mình sử dụng ngôn ngữ không gây khó chịu khi giao dịch với khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inoffensive language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inoffensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

offensive language(ngôn ngữ xúc phạm)
hurtful language(ngôn ngữ gây tổn thương)
derogatory language(ngôn ngữ miệt thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Inoffensive language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Inoffensive language" nhấn mạnh vào việc sử dụng từ ngữ một cách cẩn trọng để tránh gây tổn thương. Nó khác với "polite language" (ngôn ngữ lịch sự), có nghĩa là tuân thủ các quy tắc xã giao, mặc dù đôi khi chúng có thể trùng lặp. "Neutral language" (ngôn ngữ trung lập) tập trung vào việc tránh sự thiên vị hoặc quan điểm cá nhân, trong khi "sensitive language" (ngôn ngữ nhạy cảm) đề cập đến việc cân nhắc những vấn đề nhạy cảm, ví dụ như khuyết tật, chủng tộc, hoặc giới tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inoffensive language'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician had been trying to sound inoffensive in his speeches before the scandal broke.
Chính trị gia đã cố gắng để những bài phát biểu của mình nghe không gây khó chịu trước khi vụ bê bối nổ ra.
Phủ định
The comedian hadn't been intending to be inoffensive; his goal was to provoke laughter, regardless of the consequences.
Diễn viên hài không có ý định trở nên vô hại; mục tiêu của anh ấy là khơi gợi tiếng cười, bất kể hậu quả.
Nghi vấn
Had the company been striving to create inoffensive advertising campaigns to appeal to a wider audience?
Công ty đã nỗ lực tạo ra các chiến dịch quảng cáo không gây khó chịu để thu hút đối tượng khán giả rộng hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)